Từ đôi giày bạc màu mang dấu vết một thời học trò kỹ sư, đến những bước đầu chông chênh dưới nắng Sài Gòn khi trở thành phóng viên điều tra – câu chuyện là hành trình “lết giữa đời” không chỉ tìm chân trụ vững nơi dòng công lý, mà còn tìm lại mình giữa ngổn ngang nghề báo. Trong môi trường nơi “đúng cũng phải biết… dừng”, tác giả nhìn thấy mình trong từng khái niệm “ổn áp” và “viết sự thật” – dù đôi giày bạc màu ấy vẫn chưa thể thay mới. Hãy cùng bước theo tiếng lách tách của bàn phím, hơi thở của máy lạnh tòa soạn và tiếng bước của một người từ phòng kỹ thuật ra hiện trường, để cảm nhận cái giá của sự dấn thân và lựa chọn.
            Tôi rời cổng Bách khoa với đôi giày đã bạc màu như bảng mạch dùng lại quá nhiều lần. Hôm nhận bằng, mẹ nắm tay tôi, mắt có những sợi chỉ đỏ mảnh: — Con làm kỹ sư cho bình yên. Nghề này sạch.
 
Tôi gật, không phải vì đã quyết, mà vì sợ làm mẹ thất vọng. Nhưng buổi chiều hôm ấy, trời Sài Gòn bốc hơi nóng như bếp hàn, tôi đứng dưới chân một toà nhà lưng lửng ở quận 3, bảng hiệu xanh nhạt: Thời cuộc & Đời sống. Tôi ôm xấp bản thảo in trên giấy A4, mực lem mép như chữ của một đứa trẻ tập viết.
 
Cô lễ tân nhìn đôi giày bạc màu rồi nhìn tôi, giọng đều: — Anh có hẹn không?
— Dạ, không. Em… xin việc.
— Tòa soạn không tuyển.
— Cho em gửi bài. Dở thì chị vứt cũng được.
Cô nhún vai, chỉ về dãy ghế nỉ đã sờn. Căn phòng rộng nhưng thấp, máy lạnh thở phào phào mệt mỏi. Phía trong, tiếng bàn phím lách tách, tiếng điện thoại rung như muỗi vo ve. Tôi ngồi, mồ hôi chạy chậm dọc sống lưng. Ở Bách khoa, tôi học cách giải một phương trình vi phân; ở đây, tôi không biết giải bài toán im lặng.
Cánh cửa gỗ mở ra khẽ, một người đàn ông đầu húi, da ngăm, mắt nhỏ sắc. Ông cầm điếu thuốc đã tắt, hỏi không nhìn: — Bài của cậu hả?
— Dạ.
— Bách khoa?
— Dạ.
— Đi theo tôi.
Phòng ông nhỏ, ở giữa là chiếc bàn sắt cũ, mép bàn có vết nứt chạy dọc như đường đứt mạch trên bo mạch lỗi. Ông ném bài xuống bàn, lật nhanh vài trang: — Khô. Khoa học quá.
Tôi nuốt nước bọt:
— Em cố viết cho ra nhẽ.
— Cậu tên gì?
— Nam.
— Cậu muốn làm phóng viên điều tra?
— Em muốn viết những thứ người ta không dám nói.
Ông châm lửa lại cho điếu thuốc, rít một hơi, khói tản ra mỏng như sương máy.
— Tạm thời là cộng tác viên. Việc đầu: ra bến xe Miền Đông cũ, coi chuyện cò vé, bến cóc. Không có tiền tác nghiệp đâu. Tự xoay.
Tôi gật, ngớ ra vài giây vì không biết “tự xoay” nghĩa là gì ngoài việc không ai trả cho tôi bất cứ thứ gì. Ông chìa cái thẻ nylon trống: — Đeo cho dễ đi. Chưa in tên. Cẩn thận.
Tôi bước ra khỏi tòa soạn, nắng ập vào mặt. Tôi lết — đúng nghĩa — vì đôi giày chật và cái bụng đói. Ở Bách khoa, mọi thứ có sơ đồ, có tham số. Ở đây, tôi chỉ có một câu mệnh lệnh mơ hồ: “Đi mà coi.”
Bến xe Miền Đông cũ mùi nhớt và mì gói trộn thành thứ hương vị nghèo khó. Những tấm bạt xanh lùng bùng, người nằm người ngồi, loa phóng thanh khàn khàn. Tôi đứng dựa vào cột, quan sát. Một gã đàn ông đội mũ lưỡi trai sờn, áo thun bóc lỡ, đi như cá lội giữa người, thỉnh thoảng chọc cùi chỏ vào tay ai đó, toét miệng cười: — Về Quy Nhơn, về Phú Yên, về Quảng Ngãi! Đi liền, khỏi chờ!
Tôi đi theo. Gã liếc nhanh, cười mỉm: — Em về đâu?
— Em… đi tìm sự thật.
— Ủa? Vé tuyến nào?
Tôi bật cười, tự nghe mình ngu. Trong túi chỉ còn đủ tiền một tô hủ tiếu và vé xe buýt. Tôi kéo gã ra quán cà phê cóc sát tường, gọi ly đen đá ít đường.
— Anh làm nghề này lâu chưa?
— Lâu để thấy ai cũng như ai khi cần về quê: nóng, vội, và tin mấy thằng như tui.
— Anh có lừa người ta không?
— Ờ… có lúc. Cái “lúc” cứu cơm. Còn “không lúc” cứu đầu.
Gã cười, răng vàng. Tôi nhận ra “lúc” của gã chính là biến số trong bài toán sinh tồn. Tôi để ly cà phê trên bàn, lặng hơn hỏi nhiều. Tôi nhìn những vết sẹo mảnh ở cổ tay gã, tấm ảnh cũ ố vàng thò ra khỏi ví nylon. Mỗi chi tiết là một linh kiện, mỗi linh kiện cho tôi một phương sai. Tôi ghi chép bằng mắt, vì sợ mở sổ sẽ làm gã im.
Chiều đó, tôi không có phỏng vấn “đinh”, chỉ có những mẩu rời: tấm vé viết tay, một bãi đất trống nơi tụi cò đổ khách, tiếng rít mỏng của bánh xe thắng gấp. Về phòng trọ, tôi đặt laptop lên chiếc bàn gãy một chân, kê bằng xấp báo cũ. Tôi viết, gõ rồi xóa, xóa rồi gõ. Mỗi câu cần một điện trở riêng để dòng cảm xúc không đốt cháy mạch lý trí.
Bài lên trang bảy, một tít nhỏ: “Vé giả và bến thật”. Nhuận bút đủ trả tiền trọ tháng đó và thay đôi dép tổ ong cho khỏi trơn. Tôi mang tờ báo về cho mẹ, mẹ chạm vào tên tôi như chạm vào ảnh thờ: — Con làm gì thì làm, đừng để người ta bắt.
— Dạ.
Tôi lết qua vài tòa soạn. Có nơi tôi ngồi đúng một tuần rồi bị mời ra vì “không hợp văn phong”. Có nơi cho tôi góc bàn gần máy in, ồn như nhà máy; đổi lại, tôi nghe hết những câu chuyện hành lang. Tôi học rất nhanh ba điều:
- Không có bữa trưa miễn phí.
 - Khi ai nói “anh em giúp nhau”, nghĩa là tôi phải giúp họ trước.
 - Tiền là thước đo nhiều người, nhưng không phải tất cả.
 
Một tối, tôi nhận cuộc gọi đầu tiên trong đời có mùi đe doạ. Giọng đàn ông khàn như gạch kéo trên nền xi măng:
— Bài vừa rồi của cậu… hơi quá. Đừng đi xa nữa.
— Tôi viết đúng.
— Đúng cũng phải biết… dừng.
— Đúng mà dừng thì còn ai viết sai?
Đầu dây im ba giây, tiếng cười khục khục: — Ngủ ngon đi, đừng mơ.
Tôi tắt máy, phòng trọ im như hộp Faraday. Tôi vặn quạt số ba, gió nóng thốc qua mặt. Ở Bách khoa, tôi tin vào chí ít một nghiệm. Ở nghề này, có những bài toán vô nghiệm đúng, chỉ có nghiệm sống.
Hôm sau, ông Lộc — người đàn ông đã trao cho tôi tấm thẻ nylon trống — gọi tôi lên. Ông nhìn tôi, ngón tay gõ nhịp trên mặt bàn: — Bài ổn. Nhưng cậu viết như một… kỹ sư.
— Em là kỹ sư.
— Kỹ sư thì sửa máy. Nhà báo sửa người. Mà người không có catalog.
— Vậy em phải làm sao?
— Nhìn kỹ hơn. Ít phán hơn. Ghim vào những chi tiết không ai buồn để ý. Cậu có cái nhìn tỉnh. Giữ nó, nhưng đừng để nó lạnh.
Ông đẩy về phía tôi một tập hồ sơ A4 cột dây thun: — Cái này không nổ to, nhưng thật. Dự án cải tạo một con kênh cụt, hai mươi năm ngập. Đọc đi, rồi đi. Nhuận bút không nhiều.
Tôi kẹp hồ sơ vào ba lô, mùi giấy cũ ngai ngái. Ngoài đường, trời đổ mưa, hạt to như đinh tán. Tôi ghé quán cơm bình dân, gọi đĩa thịt kho và canh chua. Cô chủ quán cằn nhằn: — Trời mưa mà đi đâu?
— Dạ, đi tìm cái cống.
— Tìm cống chi?
— Coi nó tắc ở đâu.
Cô cười, không hiểu. Tôi hiểu. Nhiều thứ trên đời tắc không phải vì rác, mà vì người.
Kênh cụt nằm giữa một khu dân cư cũ. Mùi bùn và rác lên như một bài kinh buồn. Tôi lội bì bõm trên bờ gạch vỡ, tránh những đầu đinh gỉ lấp ló. Một bà cụ kéo tôi lại, đưa sổ hộ khẩu cuộn tròn như ống dẫn: — Nhà tui ẩm mốc, con gái tui ho suốt. Chú chụp đi, viết đi.
— Dạ, con chụp. Con viết.
Tôi chụp mép tường mốc loang, chụp đôi chân bà nứt nẻ, chụp cái cầu thang xiêu. Tôi ghi trong đầu một phương trình ẩm mốc: nước + thời gian + bỏ mặc = bệnh. Tôi về, mở hồ sơ, thấy những chữ ký bóng bẩy, những con dấu đỏ tròn như mặt trời nhỏ. Mặt trời ấy lâu nay không chiếu đến kênh cụt này.
Bài viết ra. Không bom tấn. Không người bị “động”. Nhưng sau đó, chính quyền phường cho người thông cống tạm, đưa xe hút bùn tới. Tôi trở lại, bà cụ khoe: — Đêm qua ngủ bớt ho.
Tôi cười. Giải được một phương trình nhỏ. Còn cả “đời lết” để giải những phương trình lớn hơn.
Ở Bách khoa, chúng tôi học về ổn áp: làm sao để dòng điện vào dù biến thiên, điện áp ra vẫn ổn. Tôi mang cái khái niệm ấy đi vào nghề. Tôi tập ổn áp chính mình khi phải nghe những lời dỗ dành nửa tối nửa sáng; ổn áp khi nhìn phong bì dày trượt qua mặt bàn; ổn áp khi tổng biên tập chậm rãi nhắc “nhạy cảm, Nam à”. Có đêm, tôi mở ví — ví mỏng đến mức nghe được tiếng thở của nó — rồi đóng lại, nghĩ: Ngày mai ăn mì gói cũng được.
Một bận, “anh bạn” cũ gọi, hẹn ở nhà hàng có vách kính mờ: — Nam, em thông minh. Em nên chọn phe.
— Em không chơi phe.
— Không ai không chơi phe, chỉ là chưa biết mình thuộc phe nào. Em về phe tụi anh: lương gấp ba, công việc gọn sạch, không bùn.
— Còn sự thật?
— Sự thật là cái người ta thấy trên mặt báo. Em giúp tụi anh… đặt góc máy đẹp.
Ly rượu đỏ sánh như mực. Ông trượt phong bì lại gần. Tôi nhìn phong bì như nhìn một con chip giả, bề ngoài bóng bẩy, bên trong rỗng. Tôi đẩy lại: — Em không nhận.
— Em nghèo.
— Em biết.
Tôi bước ra đường, gió nóng bốc lên từ mặt nhựa. Tôi nghèo, nhưng ngủ được. Tối đó, tôi nhắn cho mẹ một tin: “Con khỏe.” Mẹ chỉ trả lời: “Đừng để người ta bắt.” Sợi chỉ đỏ trong mắt mẹ hẳn đậm hơn.
Tôi vẫn viết như hàn lạnh: đặt mũi hàn đúng chỗ, ít khói, bền mối. Tôi bớt những chữ nảy lửa, thêm những chữ ngấm. Nhưng đời không luôn cho phép “ngấm”. Có đề tài bắt buộc búa. Một doanh nghiệp xin gia hạn nợ thuế bằng lá thư “vì cộng đồng”, trong khi quỹ lương lãnh đạo tăng gấp đôi. Tôi đã đủ dữ liệu, đủ lời kể, đủ giấy tờ. Tôi biết, bài này sẽ động.
Đêm trước khi gửi bài, điện thoại reo: — Đừng ngu.
— Tôi không ngu, tôi chỉ không bán.
— Bán là mua bình yên.
— Tôi chọn trả góp bình yên. Trả mỗi ngày bằng giấc ngủ.
Tôi cúp máy, ngồi tựa ghế, nghe quạt kêu ken két. Tôi nghĩ về phương trình khó giải nhất: sự thật + đe doạ + đói + mẹ + đôi giày bạc màu. Nghiệm duy nhất tôi có là một chữ đi.
Tôi xách balô ra cửa, kè kè cái máy ảnh mượn của phòng kỹ thuật. Bên ngoài, trời đổ mưa táp. Tôi đi dưới mưa, giày ngấm nước nặng trịch. Tôi nhớ câu cô lễ tân nói ngày đầu: “Ở đây không tuyển.” Tôi tự mỉm cười: Đời cũng không “tuyển” tôi đâu; tôi phải tự nộp đơn vào đời.
Ở góc đường, một nhà thờ hiện ra, tháp chuông như chiếc ăng-ten vươn thẳng lên trời. Cửa mở hé, bên trong vàng ấm. Tôi đứng ở hiên, tránh mưa. Tiếng ca đoàn vọng ra, không rõ lời, chỉ rõ cảm giác: im. Tôi không đạo. Tôi chỉ là kẻ trú mưa. Nhưng cái im ấy như luồng điện nhỏ, chạy dọc những dây mệt mỏi trong tôi, làm ổn áp lại tim mình. Tôi hít dài, rồi rảo bước về phòng, lau khô máy, gửi bài.
Sáng hôm sau, tờ báo chạy online. Bên dưới, đủ thứ lời khen chê. Tôi đọc ít, vì biết khen làm mình chủ quan, chê làm mình rỗng. Tôi gọi cho mẹ. Mẹ nói không rành những chuyện lớn, chỉ nhắc: — Con ăn sáng chưa?
— Dạ rồi.
— Đừng để người ta bắt.
— Dạ.
Tôi nhìn đôi giày bạc màu để ở góc cửa, da đã mở miệng cười. Tôi chưa có tiền thay. Nhưng tôi biết cách khâu lại cho chặt, để còn lết tiếp. Lết — không phải kéo lê xác thịt bất lực, mà là cách một thằng trai mới ra đời tự học nhịp đi giữa đất Sài Gòn nhiều chông chênh. Tôi nhét tờ báo gấp tư vào balô, đi ra đường, nắng mới đang lên như một trang giấy trắng — nơi tôi sẽ viết tiếp đời lết của mình, từng câu, từng dòng, từng bước.
                 Tags: cà phê, nhà báo, hồ sơ, phóng viên, im lặng, dự án, sự thật, đời sống, người ta, câu chuyện, bình yên, văn phong, cảm xúc, cằn nhằn, mệt mỏi, nhận ra, lý trí, đàn ông, làm sao, sài gòn, mồ hôi
            
            Ý kiến bạn đọc
Hoàng Tuấn
            




