Người ta bảo thân tôi hàn ẩm, kẻ thì nói do phong hàn, yếu tạng phủ nên mồ hôi cứ vã ra như tắm. Nhưng chẳng mấy ai biết rằng, cái lạnh ấy chỉ là phần nổi. Cái lạnh sâu nhất nằm trong tim, nơi bao năm qua chất chứa những vết thương, phản bội, cô đơn, và cả một người tri kỷ – mà hiếm khi nào hiểu được tôi.
Cái lạnh của thân thể và tâm hồn
Có những buổi trưa nắng gắt, tôi đi ngoài đường mà áo vẫn ướt đẫm. Người thì bảo: “Ông bị hàn ẩm rồi, trong người lạnh nên gặp nắng mới toát mồ hôi.” Người khác lắc đầu: “Không, đây là phong tà, là gió độc nhập vào cơ thể, nó làm nội tạng suy yếu.” Tôi nghe, chỉ cười. Họ đâu biết rằng, bao năm nay tôi sống chung với một thứ lạnh khác – cái lạnh không thuốc nào chữa nổi: lạnh trong lòng.
Tuổi thơ tôi vốn đã nhiều bóng tối. Những đêm đông, nội tôi nhóm bếp, kể cho nghe những câu chuyện đạo lý. Lửa cháy bập bùng, khói cay mắt, nhưng lòng tôi vẫn lạnh. Bởi thiếu tình thương, thiếu một bàn tay ấm áp, thiếu một nơi để tựa vào.
Lớn lên, cái lạnh ấy không biến mất. Nó khoác thêm nhiều lớp áo: sự phản bội của bạn bè, sự thờ ơ của đời, những tình yêu dang dở. Mỗi lần bị tổn thương, một lớp băng mới lại bọc quanh tim. Người ngoài nhìn, chỉ thấy một cơ thể hào hoa, nhưng đâu biết trong tôi là một mùa đông bất tận.
Thánh Kinh từng nhắc: “Vì tội ác gia tăng, nên lòng yêu mến nơi nhiều người sẽ nguội đi.” (Mt 24,12). Tôi nhận ra, không phải chỉ mình tôi lạnh, mà cả thời đại này cũng lạnh. Người ta sống bên nhau nhưng xa cách vạn dặm. Người ta trao nhau nụ cười, nhưng trong lòng đầy toan tính. Người ta gọi nhau là tri kỷ, nhưng không mấy khi thực sự hiểu nhau.
Có một người đi bên tôi suốt bao năm, cùng chia sẻ biết bao chuyện đời. Tôi gọi người ấy là tri kỷ. Nhưng lạ thay, có tri kỷ mà vẫn cô đơn. Bởi khi tôi trải lòng, người ấy chỉ lặng im, hoặc đáp trả bằng một nụ cười hờ hững. Người ấy nghe, nhưng không thực sự lắng nghe. Hiểu, nhưng không thấu. Lúc đó, tôi mới thấm lời Trang Tử: “Tri kỷ nan phùng, tri âm nan đắc.” (Gặp được người hiểu mình đã khó, có được người đồng điệu tâm hồn lại càng hiếm hoi.)
Cái lạnh lớn nhất không phải từ gió mùa, cũng chẳng từ bệnh tật, mà là khi có người tri kỷ mà vẫn chẳng ai hiểu mình.

Cái lạnh của phản bội, bất công và tình yêu nguội tắt
Đời sống dạy tôi nhiều điều, nhưng bài học khắc nghiệt nhất là sự phản bội. Tôi từng tin bạn, tin người đồng hành, tin vào những cái bắt tay, những lời hứa. Nhưng rồi, đến một lúc, tất cả tan vỡ. Người tôi gọi là bạn lại quay lưng, viết những lời cay độc trên mạng xã hội, nhắn tin chửi bới. Tôi bàng hoàng, nhưng rồi nhận ra: mình đã đặt nghĩa nơi một kẻ chỉ biết đến lợi.
Khổng Tử từng dạy: “Quân tử dĩ nghĩa vi bản, tiểu nhân dĩ lợi vi bản.” (Người quân tử lấy nghĩa làm gốc, còn tiểu nhân lấy lợi làm gốc.) Hóa ra, tôi đã nhầm. Tôi đem nghĩa trao cho kẻ chỉ biết lợi, và cái lạnh của phản bội đã thấm tận xương tủy.
Không chỉ bạn bè, tình yêu cũng có thể thành một mùa đông dài. Ngày xưa, tôi tin tình yêu là mặt trời. Nhưng mặt trời ấy cũng tắt. Có những đêm, tôi nhìn vào đôi mắt người mình thương, thấy xa lạ như nhìn một hành tinh khác. Ta có thể ôm nhau trong vòng tay, nhưng vẫn cách biệt hàng ngàn dặm trong tâm hồn.
Chúa Giêsu từng cảnh báo: “Lòng yêu mến nơi nhiều người sẽ nguội đi.” (Mt 24,12). Tôi nghiệm ra, khi tình yêu nguội, không chỉ con tim lạnh, mà cả thế giới quanh ta cũng hóa băng. Lạnh đến nỗi, nụ cười cũng run rẩy, cái chạm tay cũng vô nghĩa.
Đời còn dạy tôi về bất công. Tôi thấy những kẻ gian manh leo lên, trong khi người ngay thẳng bị dồn ép xuống. Tôi thấy sự thật bị bóp méo, công lý bị chôn vùi. Có những ngày, tôi tưởng như mình đang đi trong sa mạc lạnh giá, không còn mặt trời công chính. Nhưng rồi, lời Phúc Âm như một que diêm được quẹt lên trong bóng tối: “Phúc thay ai đói khát sự công chính, vì họ sẽ được Thiên Chúa cho no thỏa.” (Mt 5,6).
Cái lạnh của bất công làm tôi đau, nhưng cũng nhắc tôi nhớ rằng: công chính vẫn còn đó, dù mong manh như sợi chỉ. Và người quân tử, dẫu cô đơn, vẫn phải đi tìm công chính, bởi nếu buông tay, nghĩa khí sẽ tàn lụi.

Tìm ngọn lửa quân tử trong băng giá
Tôi đã nhiều lần tự hỏi: giữa cái lạnh của thân xác, của phản bội, của bất công, của tình yêu nguội tắt, của tri kỷ không thấu hiểu – tôi có giữ được dáng đứng quân tử không?
Khổng Tử nói: “Quân tử hòa nhi bất đồng, tiểu nhân đồng nhi bất hòa.” (Người quân tử không cần giống kẻ khác, nhưng vẫn giữ sự hài hòa trong lòng.) Người quân tử không để cái lạnh làm mình mất đi khí tiết.
Tôi nghiệm ra: cái lạnh cũng là một người thầy. Nó dạy tôi biết trân trọng hơi ấm, biết nâng niu một nụ cười, một ánh mắt, một bàn tay. Nó dạy tôi rằng, khi thế gian nguội lạnh, càng phải giữ cho tim mình một ngọn lửa.
Thánh Phaolô từng nói: “Khi tôi yếu, chính là lúc tôi mạnh.” (2Cr 12,10). Thì tôi cũng có thể nói: khi tôi lạnh, chính là lúc tôi học cách giữ lửa.
Người quân tử, như tre trong bão, cong mà không gãy. Quân tử không sợ lạnh, bởi chính trong lạnh giá, khí tiết càng sáng. Và trong bóng tối, ánh sáng càng rực rỡ.
Phúc Âm cũng nhắc: “Ánh sáng chiếu trong bóng tối, và bóng tối không diệt được ánh sáng.” (Ga 1,5). Tôi tin, dẫu lòng tôi có lạnh giá đến đâu, ánh sáng ấy vẫn đến.
Có thể tôi sẽ mãi mang trong người cái hàn ẩm, có thể tôi vẫn phải sống với tri kỷ chẳng bao giờ hiểu hết mình. Nhưng tôi sẽ không để tim mình hóa đá. Tôi sẽ đi tiếp, giữ ngọn lửa nghĩa khí và niềm tin, để dẫu gió bấc có thổi, tôi vẫn còn một mặt trời nhỏ bé trong lòng.
Người ta nói thân tôi bị hàn ẩm. Người khác bảo do phong hàn. Nhưng chẳng mấy ai biết, lòng tôi đã lạnh giá từ lâu. Và chính trong cái lạnh ấy, tôi mới học được bài học quý nhất: sống như một người quân tử – giữ lửa giữa băng giá, giữ nghĩa giữa phản bội, giữ tin giữa bất công, giữ yêu thương giữa tình yêu nguội lạnh.