Mr Hoàng Tuấn Cầm bút sắc bén, dẫn lối công lý !

Lạnh như người yêu cũ

Tiểu thuyết của Hoàng Tuấn - Nhớ về ... một mùa Thu Hà Nội.
Ông chủ quán bảo, tên quán ra đời vào một đêm mùa thu, khi ai đó vừa chia tay mà vẫn cố ngồi đến giọt bia cuối. “Bia mở nắp ra là lạnh. Tình mở miệng ra là buốt,” ông cười nửa miệng, đẩy về phía tôi chiếc ly thủy tinh còn mồ hôi.

Tiếng đá va vào thành ly nghe leng keng, giống tiếng chạm cốc của những người xa lạ cố tỏ ra thân. Tôi ngồi về phía sát cửa, nơi một sợi gió cứ kiên nhẫn chui qua kẽ gỗ, lùa vào gáy. Đường Trần Phú vắng, hàng bàng lá đã sẫm, thỉnh thoảng có một đôi xe máy chạy qua, để lại quầng đèn mờ như đuôi sao. Quán nhỏ, treo vài bức ảnh cũ: Hồ Gươm sớm mờ hơi nước, cầu Long Biên đầy rêu, một góc Nhà Thờ Lớn lúc vừa tan lễ, áo len ai đó vắt bên bậc đá. Tất cả như muốn nhắc người ngồi rằng ở thành phố này, nỗi nhớ là thứ được bày bán cùng muối ớt và lạc rang.

“Anh lần đầu đến?” cô phục vụ hỏi. Cô khoảng đôi mươi, tóc cột gọn sau gáy, đôi mắt đen nhìn thẳng.

“Ừ, đi ngang thấy tên quán… buồn cười.” Tôi nhếch môi.

“Buồn ít, cười ít. Vừa đủ uống một chai.” Cô đặt thêm dĩa lạc, lùi về quầy. Câu nói tưởng đùa mà đúng như dự báo thời tiết: đêm nay có mưa rải rác trong lòng.

Tôi rót thêm bia. Vị đắng tan ra, rồi vị lạnh mới kịp tới. Người ta bảo bia lạnh làm tê lưỡi; tôi lại thấy nó làm tỉnh những thứ lẽ ra nên say. Ở bàn trong cùng, một người đàn ông trung niên nói khẽ vào điện thoại: “Ừ, anh về sau… quán sắp đóng.” Nhưng tôi biết, những quán mang tên như thế thường không đóng sớm. Ký ức, một khi đã khui nắp, cũng chẳng ai muốn đậy lại.

Trên kệ gỗ, chiếc radio cũ phát nhạc Trịnh, giọng đàn bà mỏng như tờ giấy thấm: “Gió heo may, em ngồi hát khúc mưa…” Ông chủ quán gật gù, lau ly bằng chiếc khăn đã bạc màu. Ông bảo, Hà Nội vào thu giống người đã yêu đủ lâu để biết im lặng đúng chỗ. Tôi không hỏi thêm. Tôi sợ phải nói chuyện về những điều ngỡ như quen mà đã mất tên từ bao giờ.

Cô bước vào lúc bài hát vừa dứt. Cánh cửa bật ra, gió lùa vào chao nghiêng ngọn đèn. Cô đứng một nhịp như cân nhắc: vào hay quay đi. Áo khoác mỏng màu xám, mái tóc dài che một bên má—chi tiết nhỏ nhưng làm tim tôi hụt một nhịp. Ở Hà Nội có lẽ có nhiều người giống nhau, nhưng khoảnh khắc ai đó đứng trước cửa một quán và do dự, tôi nhận ra ngay: Ngọc.

Tôi không đứng dậy. Nỗi ngạc nhiên trong tôi đi qua rất nhanh, nhường chỗ cho thứ bình thản kì lạ. Bảy năm đủ dài để ta quên một số đường đi, nhưng không đủ để quên âm sắc một cái nghiêng đầu. Cô nhìn quanh, bắt gặp biển tên quán, mỉm cười. Nụ cười đó—vẫn vậy—không vui cũng không buồn, như cách người ta cúi xuống cài lại khuy áo trước khi bước qua một mùa lạnh.

“Anh,” cô nói, khi đến gần bàn tôi, giọng không cao hơn tiếng gió.

“Tên quán đặt hộ em câu chào,” tôi đáp.

Cô ngồi xuống đối diện, đặt chiếc túi vải lên ghế. Ông chủ quán nhìn chúng tôi, khẽ giơ tay: “Hai chai nhé?” Tôi gật. Ngọc gật. Chúng tôi lại cùng một nhịp như những năm hai mươi tuổi từng đứng chờ đèn đỏ ở ngã tư Điện Biên.

“Em ở Hà Nội bao lâu rồi?” Tôi mở lời khi chai thứ hai đến.

“Về từ tháng Năm,” Ngọc nói, ngón tay chạm vào cổ chai, “Tưởng đi một vòng rồi sẽ ấm hơn. Ai ngờ, vòng nào cũng có gió.”

Tôi bật cười khẽ. Ngày xưa, tôi yêu vì Ngọc luôn nói những câu giống như dự báo đêm mai: vừa thơ, vừa đúng. Sau này, tôi rời đi cũng vì những câu như thế. Người càng giỏi biến cảm giác thành chữ, càng dễ làm người khác nhầm lẫn giữa chân thật và trình diễn.

“Anh vẫn viết?” cô hỏi.

“Viết ít đi. Và xóa nhiều hơn,” tôi đáp.

Cô nghiêng đầu, nhìn lên bức ảnh cầu Long Biên. “Cầu cũ mà chắc. Chỉ có người qua cầu là đổi.”

“Còn em?” Tôi hỏi. “Đổi được chưa?”

Ngọc cười, đặt ly xuống, tiếng chạm thủy tinh nghe khẽ. “Có thứ đổi được khi mình gọi tên khác cho nó. Có thứ, càng đặt tên mới càng lộ ra tên cũ.”

Chúng tôi ngồi với những câu nói nghe như kéo khóa chiếc áo len đã sờn. Ông chủ quán chỉnh lại đĩa than, nhạc khẹt khẹt rồi êm. Ở bàn kế bên, đôi bạn trẻ chụp ảnh biển tên quán, cười rúc rích. Thời của chúng tôi, chưa có những chiếc điện thoại đủ đẹp để quay sự buồn. Bây giờ, người ta buồn và quay lại, lồng nhạc, thêm filter, đăng story. Có lẽ vì thế, nỗi buồn đi nhanh hơn. Nhưng gió thì không, gió vẫn ở lại như một thói quen của thành phố.

“Anh có bao giờ nghĩ,” Ngọc nói, “nếu ngày ấy mình đừng tự ái, mọi thứ sẽ khác?”

“Khác,” tôi đáp, không do dự. “Khác, nhưng chưa chắc tốt hơn.” Tôi dừng lại, mỉm cười: “Với lại, ai mà dám đảm bảo bia ấm thì ngon.”

Ngọc nhìn tôi, ánh mắt mềm đi. “Anh vẫn thế.”

“Tệ hơn một chút,” tôi thú nhận. “Nhưng biết trả tiền đúng phần mình.”

Câu đùa này làm Ngọc bật cười, tiếng cười ngắn như viên đá rơi vào nước. Tôi nhớ lại mùa thu bảy năm trước, hai đứa đứng dưới mái hiên một quán phở, mưa dừng bất chợt, Ngọc nói: “Đừng chờ em bảo ‘đi thôi’. Nếu yêu, mình biết lúc nào phải đi.” Tôi đã không đi. Tôi đứng đủ lâu để nhận ra một người có thể yêu mùa thu như yêu một bài hát: nghe mãi rồi cũng phải đổi đĩa.

“Em đến đây vì tên quán,” Ngọc nói, “hoặc vì ai đó đã kể cho em về quán này. Tùy câu nào khiến anh đỡ thấy mình là định mệnh.”

Tôi gật. “Chọn câu đầu. Anh không đủ sức làm định mệnh cho ai.”

“Ừ,” cô đáp, “em cũng hết tin vào định mệnh. Chỉ tin vào những cái gật đầu.”

Chúng tôi chạm ly. Bia lạnh đi một ít. Gió cũng bớt lạ. Có những cuộc gặp không phải để trở lại, mà để đặt xuống. Đặt xuống một cái tên, một câu hỏi, một chiếc vé tàu chưa đi.

Cô đứng dậy trước. “Em trả phần mình,” Ngọc nói, lặp lại câu đùa của tôi nhưng làm nó nghiêm túc.

“Để anh,” tôi nói, cũng nghiêm túc. “Đêm nay, anh có thể tử tế một lần mà không cần lý do.”

Ngọc nhìn tôi lâu thêm một nhịp. “Vậy coi như anh trả giúp em lần em bỏ lỡ cái ô.”

Tôi hiểu. Một đêm mưa cũ, tôi có một chiếc ô còn mới. Tôi đã đưa. Ngọc đã từ chối. “Em không muốn mang về thứ gì của anh,” cô nói lúc ấy. Đến khi mưa lớn hơn, không còn ai bán ô, chúng tôi chạy qua mấy con phố như hai đứa trẻ, ướt sũng. Tối đó, tôi ốm. Vài tuần sau, chúng tôi chia tay. Tôi vẫn không biết cái ô là lý do hay cái cớ. Nhưng tôi biết, có những món nợ được tính bằng cơn sốt.

“Cảm ơn anh,” Ngọc nói, khẽ kéo cổ áo khoác. “Nếu mai có nắng, em sẽ đi qua hồ. Nếu có gió, em sẽ đi qua quán.”

“Quán mở đến khuya,” ông chủ nói với vào, như đã nghe hết câu chuyện mà không cần đứng gần. “Nhưng đêm nào cũng có lúc phải lau bàn.”

Ngọc gật đầu, chào ông, chào cô phục vụ, rồi quay lại nhìn tôi. “Chúc anh… đủ lạnh để tỉnh, đủ ấm để ngủ.”

Cánh cửa khép lại, tiếng chuông treo trên khung cửa rung một tiếng mảnh. Tôi ngồi thêm, không vì mong đợi, chỉ vì muốn nghe hết bài nhạc. Hà Nội ngoài kia không quá lạnh, nhưng đủ để tôi kéo khóa áo. Tôi trả tiền, ra khỏi quán, đứng dưới đèn vàng một lát. Ngón tay vô thức sờ vào túi áo—vẫn chiếc vé xe khách Hà Nội–Huế từ tháng trước, tôi chưa đi. Bên kia đường, gã bán báo đêm đạp xe qua, bó báo buộc dây thừng lắc lư.

Tôi đi bộ về phía Nhà Thờ. Sân đã tắt đèn, chỉ còn vài bóng người qua lại, tiếng giày gõ lên đá xanh nghe rõ. Tôi ngước nhìn tháp chuông. Có những nơi, người ta không cầu xin điều gì rõ ràng, chỉ đứng đấy để biết mình còn đứng được. Tôi không vào. Tôi chỉ vòng qua con ngõ phía sau, nơi có tiệm bánh mở tối, mua hai chiếc pate—một ăn, một cầm tay cho ấm. Lúc quay trở lại, biển tên quán “Lạnh Như Người Yêu Cũ” phía xa trông như câu đùa dai, mà càng nhìn càng thấy đúng.

Đêm ấy, về đến phòng, tôi mở laptop. Trang giấy trắng hệt như mặt đường sau cơn mưa—chờ những vệt xe đi qua để chứng thực mình đã tồn tại. Tôi gõ một dòng: Mỗi mùa thu đều có một quán mở đến khuya, để những người đã từng yêu có chỗ ngồi xuống học lại cách im lặng. Rồi tôi xóa đi nửa câu. Giữ lại “quán mở đến khuya”. Đủ rồi. Đêm không cần nhiều chữ.

Trước khi ngủ, tôi để điện thoại chế độ máy bay. Không phải để tránh ai, mà để nghe rõ tiếng gió đi qua cửa. Trên bàn, chiếc vé xe vẫn nằm đó. Tôi nghĩ, mai trời có thể mưa. Hoặc nắng. Cũng có thể cả hai. Như mọi chuyện đã qua—chưa chắc buồn, chỉ hơi lạnh.

Tôi chìm vào giấc ngủ với câu nói của Ngọc: “Chỉ tin vào những cái gật đầu.” Trong bóng tối, tôi thấy mình đứng trước một cánh cửa khác, tay đặt lên chốt, nghe rõ tiếng gió phía bên kia. Tôi gật đầu. Cánh cửa mở ra.
z7041260611094 c7dd989fe941450b84efba4f2e346be6

Sáng hôm sau, tôi quay lại quán sớm hơn một chút—khi nắng chưa kịp làm khô vệt mưa mỏng trên bậc thềm. Ông chủ đang tưới cây nguyệt quế trước cửa, cô phục vụ lau những vòng nước đọng trên bàn. Quán chưa bật nhạc. Trong khoảng lặng ấy, tôi nghe thấy một thứ âm thanh lạ—không phải tiếng xe, cũng chẳng phải tiếng chim—mà giống tiếng gỗ thở.

“Ghế gỗ cũ,” ông chủ nói khi thấy tôi lắng nghe. “Chúng nhớ dấu người ngồi. Mưa gió gì rồi cũng quên, chỉ có dấu ngồi là còn.”

“Tối qua, có ai quên gì không?” Tôi hỏi qua loa, như một người khách quen tập sự.

“Quên thì nhiều lắm,” ông cười, “nhưng thứ hay quên nhất là cái cớ.”

Tôi sững lại một nhịp. Ông chủ đặt bình tưới xuống, kéo ghế ngồi, chỉ tay vào chiếc bàn tối qua tôi ngồi. “Cái bàn này giữ được mùi tìm lại. Ai ngồi vào cũng thấy muốn ghé thêm một lần. Vì thế quán mới mở đến khuya.”

“Và vì thế mà tên quán không đổi,” tôi nói.

“Đổi làm gì,” ông nhún vai, “đời người đổi tên quán là chuyện cuối cùng cần nghĩ.”

Tôi cười. Đặt xuống bàn cuốn sổ tay, tôi viết vài dòng về những chiếc ghế biết chuyện. Ông chủ đem ra hai ly nước vối, bảo: “Bia để tối. Sáng uống nước vối cho ấm bụng. Có ấm bụng mới chịu được cái lạnh khác.”

“Cái lạnh khác?” Tôi nhướn mày.

“Ừ thì cái lạnh của người yêu cũ,” ông nháy mắt, “người ta tưởng lạnh là hết. Không đâu. Lạnh là còn, chỉ là còn cách khác.”

Câu nói của ông như một con dốc nhỏ đẩy tôi về phía buổi tối qua. Tôi mở điện thoại, dừng ở khung chat trống. Không tin nhắn, không chấm xanh. Tôi lại gập máy. Nắng hắt vào, bụi bay lấp lánh, như muối rắc lên kí ức. Tôi đột nhiên muốn đi Huế. Không phải vì chiếc vé còn nằm đó, mà vì tôi muốn thử xem, ở một thành phố khác, cái lạnh có khác đi.

Tôi đứng dậy, cảm ơn ông chủ, hẹn tối quay lại trả một câu hỏi còn dở. Ông gật đầu như biết tôi sẽ đi, và sẽ về. Hà Nội luôn để dành một chiếc ghế cho người quay lại, y như quán này luôn có thêm một ly để rót nốt phần lạnh cuối ngày.

Tôi rời quán, đi qua con phố ngắn dẫn ra hồ. Trên mặt nước, một cơn gió nhẹ nổi sóng. Người đi bộ khoác áo mỏng, tay đút túi, mắt nhìn xa xăm mà thật ra chỉ nhìn vào trong. Tôi chợt nghĩ: có những câu chuyện không cần cao trào, chỉ cần một cái tên đủ đúng. Lạnh như người yêu cũ—một câu đùa hóa ra là câu thần chú, mở cánh cửa cho những ai chưa dám gọi tên nỗi mình.

Tôi kéo cao cổ áo, bước nhanh hơn. Trong túi, chiếc vé xe sột soạt như một con cá giấy. Đến giữa cầu Thê Húc, tôi dừng lại, nhắm mắt. Gió qua mặt. Tôi gật đầu.


(Còn nữa)
 Tags: tiểu thuyết

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây