Giữa nhịp sống hối hả của Sài Gòn, chuyến xe đưa Nam về miền Tây mở ra một không gian khác: mùi nước dùng phở quyện vào sương sớm, những con kênh, hàng dừa và bảng tên xã vụt qua cửa kính như lát cắt ký ức. Ở nơi “nước nhớ đường cũ,” từng thửa đất, từng dòng kênh và số phận người dân thấp thoáng hiện lên, vừa như câu chuyện đời thường, vừa như lời nhắc nhở về sự thật mà Nam đang đi tìm.
Chương 1: Tiếng chuông trong thánh đường
Chương 2: Nước nhớ đường cũ
Sáng sớm hôm sau, Sài Gòn còn ngái ngủ. Trên quốc lộ hướng về miền Tây, những quán phở mở cửa sớm, mùi nước dùng bốc lên như một làn sương khác. Nam ngồi ghế sau một chiếc xe bảy chỗ chạy dịch vụ, lưng áo vẫn còn mùi cà phê đêm qua. Con đường mở ra hai bên là đồng lúa ngậm sương, là hàng dừa xiên xiên bóng xuống mương, là những tấm bảng xanh của các xã, huyện trượt qua nhanh đến mức chữ “Tân Hòa” khi hiện lên trên biển cũng chỉ kịp in vào mắt anh một thoáng.
Điện thoại rung. Tin nhắn của Thịnh: “Em đợi ở cầu sắt đầu xã. Em chạy chiếc Wave cũ.”
Nam trả lời: “Anh đến trước 8 giờ. Đừng đứng giữa nắng.”
Xe rời quốc lộ, rẽ vào con đường huyện lát bê tông. Hai bên, bèo tây lững lờ, vài bông tím nhạt ngoi lên như những con mắt vừa thức. Không khí mằn mặn, pha mùi bùn non, mùi khói hun muỗi, mùi gỗ ẩm của những căn nhà sàn cũ. Tân Hòa hiện ra như mọi xã ven sông khác: loa phóng thanh treo trên cột điện chéo chữ X, chợ nhỏ với mái tôn rỉ, mấy chiếc xuồng ba lá cột vào trụ gỗ, tiếng gà gáy muộn.
Thịnh đứng đợi thật, dưới gốc một cây bã đậu, chiếc xe Wave bạc màu như một con chó già hiền. Cậu đeo ba lô đen, đôi dép lê nhựa, khuôn mặt gọn gàng sạm nắng, dáng người nghiêng về phía trước như lúc nào cũng sẵn sàng nhảy vọt. Thấy xe dừng, cậu cười: — Em chào anh Nam. Em tưởng anh đi xe máy.
— Đường xa quá. — Nam bước xuống, chìa tay — Cảm ơn em đợi.
Cái bắt tay chắc, gọn. Không có kiểu “chào người nổi tiếng.” Nam thích vậy. Anh bảo tài xế đợi ở quán nước đầu cầu, dặn “không cần theo sát,” rồi đội mũ bảo hiểm leo lên sau Thịnh. Chiếc Wave rùng mình, chạy ngược gió.
— Mình đi đâu trước? — Nam hỏi.
— Dạ, em tính chở anh ra kênh Bàu Nhái trước. Người ta lấp một đoạn, làm cái hồ, dân chửi hoài. Xong qua ấp Dừa Ba gặp mấy hộ chưa nhận bồi thường. Trưa thì vô xã, coi treo bản đồ nào mới. Chiều, nếu anh muốn, mình kiếm ghe ra cửa kênh, coi nước đổi.
— Ừ. Em dẫn.
Con đường ấp bỗng hẹp lại thành dải bê tông chỉ vừa hai bánh xe máy. Hai bên, nước đục vàng bò lên tận mép. Thỉnh thoảng, một con rạch phụ lao ra như đứa trẻ chạy ùa vào sân, thành từng vết xước trên vừng nước. Nhà cửa lưa thưa, có nhà nền cao, có nhà nền thấp đến mức phải kê gạch dưới chân giường. Nam ghi nhận bằng mắt: “huyện nghèo nâng nền theo đợt lũ, nhà giàu nâng một lần, nhà nghèo nâng nhiều lần không kịp”. Dòng chữ hiện lên trong đầu như những đường bút chì, anh không viết ra, sợ làm giấy nặng.
Họ dừng tại một khoảng đất rộng vừa bị san. Gò đất đỏ rải lổn nhổn đá, ở giữa là một mặt nước tròn, xanh lặng một cách gượng gạo. Bốn bề, những tấm tôn và lưới B40 dựng lên còn mới mùi sơn. Một chiếc máy xúc đã tắt nằm cách đó, muỗng gà gục xuống như vừa cắn dở.
— Hồ cảnh quan. — Thịnh nói, giọng chua như nước me — Trước là kênh Bàu Nhái chạy thẳng ra sông. Người ta lấp giữa, bẻ hướng, gọi là “hồ,” làm đường dạo quanh. Nửa ấp bên kia kêu trời vì nước không rút kịp.
Nam bước lại gần, giẫm lên đất vừa đầm. Dưới đế giày, bùn non rướn lên, dính lại như muốn níu chân. Anh vén ống quần, bước sát mép nước. Bên dưới, một lằn nước trong hơn, không phải vì sạch, mà vì mới. Anh ngồi xuống, chụp vài tấm hình, bỏ điện thoại vô túi, rồi chỉ tay: — Mấy hộ nào bị ảnh hưởng nhất?
— Dạ, nhà cô Năm dưới kia, rồi nhà chú Tư Hợi. Còn anh Ba Lành thì mất cái đìa cá. Ổng rầu dữ.
Thịnh dẫn đường theo lối mòn. Đến nhà cô Năm, một căn nhà nhỏ tường gạch loang lổ, mái tôn cũ. Cô Năm ngoài sáu mươi, tóc bạc kẹp ngược. Cái miệng nhỏ như luôn mím lại để khỏi chửi. Vừa thấy Thịnh, cô mừng: — Ủa, thằng Thịnh dắt ai tới vậy?
— Dạ, nhà báo. Ảnh muốn nghe cô nói về vụ nước dâng.
— Nhà báo hả? — Cô nheo mắt nhìn Nam, rồi mở cổng — Vô đi chú.
Bên trong, mùi khô cá treo rút nước. Cô Năm kéo ghế: — Mấy bữa ấy, mưa không lớn, nước dưới nhà tôi không kịp rút. Ngày xưa, hết mưa là nước xuống. Giờ nó lưng chừng. Cái hầm cầu còn trồi lên. Mấy đứa nhỏ bên kia qua đây ỉa nhờ, ngại chết.
Nam ngồi nghe, thỉnh thoảng gật, không chen câu hỏi khi người ta đang dồn hơi. Cô lấy tập hồ sơ bọc nylon ra khỏi tủ: biên bản họp dân, đơn kiến nghị có mấy chục chữ ký, đối chiếu mặt cắt kênh. Nam xem từng tờ, tay sờ vào giấy như sờ vào da người. Có tờ ướt đã phơi khô nên nhăn. Anh chụp lại, xin phép cô để sao ra bản mềm.
— Bà con có người nào được bồi thường chưa cô?
— Lời qua tiếng lại miết, có mấy nhà nhận tiền, tụi nó bảo được giá, nhưng đó là nhà sát mép bị lấp hẳn, thôi nhận cho xong. Nhà tôi không lấp nhưng vô nước, đi kiện ai? Vậy chớ tụi nó đem máy tới xúc là xúc, hỏi giấy tờ tụi nó bảo “huyện quyết rồi.” Huyện gì? Tui sống mấy chục năm ở đây, chưa thấy ai đem đất lấp nước mà đòi “quy hoạch xanh”.
Nam hỏi thêm vài ý, rồi đứng dậy cảm ơn. Cô Năm nắm tay anh, nói quiet: — Mấy chú viết làm sao cho đừng để tụi nó ghét tụi tui. Tụi tui không biết nói. Chỉ biết nước nhớ đường cũ.
Câu ấy như một chiếc đinh ghim vào đầu Nam. Anh đã ghi nó tối qua, giờ nghe nó trở lại từ miệng một người đàn bà quê. Cùng một câu, nhưng mỗi người nói, âm sắc khác nhau, độ sâu khác nhau. Anh gật: — Con hiểu.
•
Nhà chú Tư Hợi cách đó một quãng, nền cao hơn. Chú Tư ít nói, da đen như vỏ cây dầu, hai tay gân guốc. Chú dẫn Nam ra sau nhà, nơi cặp bờ đất mới đắp chạy vòng, chặn một đoạn nước.
— Họ nói làm cọc, làm sấp, làm kè. Tôi hỏi ai ký, họ cười. Tôi cười lại, cái cười của người không còn nước để đổ. — Chú nhìn Nam — Cậu viết thì viết, nhưng coi chừng. Mấy bữa trước, có chiếc xe bốn chỗ, kính đen, chạy qua chạy lại chậm chậm. Tụi nhỏ chỉ, tôi kêu vô uống nước thì tụi nó đạp ga.
— Chú có bị dọa không?
— Ở đây, dọa là chuyện của kẻ rảnh. Người bận thì không dọa. — Chú nói gọn — Có điều… con gái tôi làm công nhân may. Tụi nó chụp hình nhà tôi đăng mạng, nói cha con tôi chống đối phát triển. Cậu biết đó, internet giờ mạnh hơn nước. Nước còn có chỗ chảy. Internet thì không.
Nam im. Anh nhớ những đêm ngồi đọc bình luận dội vào các bài điều tra, những câu ác miệng thản nhiên như mưa axít nhẹ. Không nặng ở từng giọt, nhưng thấm lâu. Anh không giảng đạo đức. Anh chỉ hỏi chú Tư về mốc ranh đất, giấy đỏ, ngày đo đạc. Chú lôi ra một xấp giấy. Những con số mốc cạnh như bờ nứa. Nam chụp, ghi, trả lại, cúi đầu cám ơn.
— Trưa mình vô xã, anh ha? — Thịnh hỏi khi hai người ra khỏi cổng.
— Ừ. Trước khi vào, ghé ấp Dừa Ba, gặp anh Ba Lành.
•
Ba Lành sống sát một đìa cũ. Mái lá đã thay một nửa, chỗ lá mới xanh lạ mắt. Ông gầy, thấp, mắt sâu nhưng tinh. Bên hông nhà là một cái ghe gỗ nhỏ, cũ nhưng chằng chống vững. Ông tiếp khách bằng nụ cười nghiêng, loại cười người ta được luyện bằng việc nhìn nước đổi màu hằng ngày.
— Tui mất cái đìa. — Ông mở đầu — Mất không phải vì cổ phần, mà vì người ta đổ đất vô cái cổ đìa. Cổ bị nghẹt, cá không vô không ra. Cá nháo nhào, tui nhìn tụi nó mà thấy tui.
Nam theo ông ra mép nước. Ông chỉ một lối hẹp đã chóng lấp bởi bùn trộn đất. Một hàng cây mắm đứng chịu trận, rễ cắm xuống không kịp.
— Nước cậu thấy đó. Nó như người già. Nó nhớ đường cũ. Cậu bẻ qua, nó xổ lại. Cậu chặn đầu này, nó đi đường khác, chui vô chân nhà cậu. Không phải tui mê tín. Tui sống với nước, tui biết. — Ông nhặt một hòn bùn khô, bóp nát — Tụi nhỏ trên kia vẽ cái hồ tròn như cái đĩa. Nước ngoài này là con rắn. Cậu thử kêu con rắn chui vô cái đĩa coi.
Nam cười, một nụ cười học trò trước một ông thầy hiền. Ông Ba kéo ghe, mời: — Chiều cậu rảnh, ra cửa kênh uống gió. Tui chèo. Tui không lấy tiền. Tui chỉ muốn có người nghe nước nói.
Nam nhận lời. Miền Tây nói chuyện bằng nước. Im lặng của nó cũng là lời.
•
Uỷ ban xã Tân Hòa treo băng-rôn đỏ “Toàn dân đoàn kết xây dựng nông thôn mới nâng cao.” Phòng địa chính nằm bên tay trái, cửa mở nửa. Trên tường, một tấm bản đồ quy hoạch khổ lớn treo ngang. Người cán bộ địa chính – bảng tên “Trần Ngọc Phúc” – nhìn Nam và Thịnh với đôi mắt vừa mệt vừa cảnh giác.
— Anh từ báo nào?
Nam đưa thẻ. Anh không giấu.
— Báo Tuần. Tôi muốn coi bản đồ quy hoạch sử dụng đất 1/2000 và các quyết định liên quan đến việc chuyển đổi một số thửa đất dọc kênh Bàu Nhái.
— Mấy cái này anh làm công văn xin cấp trên. Ở xã, chỉ có bản đồ treo tham khảo. — Anh Phúc nói đều đều — Cái gì cần sẽ có người cung cấp.
Nam không giận. Anh đã gặp kiểu giọng này nhiều. Anh tiến đến gần bản đồ treo, đứng nhìn. Bản đồ mới, giấy còn thơm mực, ký hiệu hồ cảnh quan là mảng xanh lam tròn, những đường rạch cũ mờ như những nếp nhăn bị phủ phấn.
— Cho tôi chụp cái này? — Nam hỏi.
— Cái đó… anh chụp cũng được, nhưng không có giá trị pháp lý. — Anh Phúc nhấn nhá.
Nam chụp, một tấm toàn cảnh, ba tấm cận cảnh phần hồ. Anh kéo điện thoại lướt lại, thấy chữ “quy hoạch 2020–2030, tầm nhìn 2050.” Trong khung nhỏ góc phải, dòng chữ “Cập nhật lần 2: 11/2024.”
— Cập nhật lần 2 là thay đổi những gì? — Nam hỏi.
— Cập nhật kỹ thuật. Không đáng kể.
— Kênh cũ biến thành hồ cảnh quan là kỹ thuật?
Không khí đặc lại một chút. Anh Phúc cười, nụ cười không tới mắt: — Mấy chuyện đó do đơn vị tư vấn và cấp tỉnh. Xã không quyết.
Nam gật, cất máy. Anh không muốn biến cuộc trò chuyện thành đối đầu. Thịnh kéo tay áo anh, mắt ra hiệu. Nam hiểu.
— Cảm ơn anh Phúc. — Nam nói, giọng nhã — Nếu tiện, cho tôi xin số điện thoại để lúc cần xác minh mốc ranh?
— Tôi không cung cấp riêng. — Anh Phúc giữ nụ cười — Có gì anh cứ qua văn thư.
Nam chào, bước ra. Nắng trưa đổ xuống sân bê tông phẳng. Thịnh khẽ nhíu mày: — Ổng như vậy đó. Nhưng để em nhờ ông chú coi sổ địa chính cũ. Ổng làm bảo vệ ở kho hồ sơ.
— Được. Nhưng cẩn thận. — Nam dặn — Anh không muốn em bị gọi tên.
— Em bị gọi tên hoài rồi. — Thịnh cười, cười kiểu trai trẻ coi mối nguy như một cơn mưa ngang qua — Nhưng em biết né.
Chương 2: Nước nhớ đường cũ
Sáng sớm hôm sau, Sài Gòn còn ngái ngủ. Trên quốc lộ hướng về miền Tây, những quán phở mở cửa sớm, mùi nước dùng bốc lên như một làn sương khác. Nam ngồi ghế sau một chiếc xe bảy chỗ chạy dịch vụ, lưng áo vẫn còn mùi cà phê đêm qua. Con đường mở ra hai bên là đồng lúa ngậm sương, là hàng dừa xiên xiên bóng xuống mương, là những tấm bảng xanh của các xã, huyện trượt qua nhanh đến mức chữ “Tân Hòa” khi hiện lên trên biển cũng chỉ kịp in vào mắt anh một thoáng.
Điện thoại rung. Tin nhắn của Thịnh: “Em đợi ở cầu sắt đầu xã. Em chạy chiếc Wave cũ.”
Nam trả lời: “Anh đến trước 8 giờ. Đừng đứng giữa nắng.”
Xe rời quốc lộ, rẽ vào con đường huyện lát bê tông. Hai bên, bèo tây lững lờ, vài bông tím nhạt ngoi lên như những con mắt vừa thức. Không khí mằn mặn, pha mùi bùn non, mùi khói hun muỗi, mùi gỗ ẩm của những căn nhà sàn cũ. Tân Hòa hiện ra như mọi xã ven sông khác: loa phóng thanh treo trên cột điện chéo chữ X, chợ nhỏ với mái tôn rỉ, mấy chiếc xuồng ba lá cột vào trụ gỗ, tiếng gà gáy muộn.
Thịnh đứng đợi thật, dưới gốc một cây bã đậu, chiếc xe Wave bạc màu như một con chó già hiền. Cậu đeo ba lô đen, đôi dép lê nhựa, khuôn mặt gọn gàng sạm nắng, dáng người nghiêng về phía trước như lúc nào cũng sẵn sàng nhảy vọt. Thấy xe dừng, cậu cười: — Em chào anh Nam. Em tưởng anh đi xe máy.
— Đường xa quá. — Nam bước xuống, chìa tay — Cảm ơn em đợi.
Cái bắt tay chắc, gọn. Không có kiểu “chào người nổi tiếng.” Nam thích vậy. Anh bảo tài xế đợi ở quán nước đầu cầu, dặn “không cần theo sát,” rồi đội mũ bảo hiểm leo lên sau Thịnh. Chiếc Wave rùng mình, chạy ngược gió.
— Mình đi đâu trước? — Nam hỏi.
— Dạ, em tính chở anh ra kênh Bàu Nhái trước. Người ta lấp một đoạn, làm cái hồ, dân chửi hoài. Xong qua ấp Dừa Ba gặp mấy hộ chưa nhận bồi thường. Trưa thì vô xã, coi treo bản đồ nào mới. Chiều, nếu anh muốn, mình kiếm ghe ra cửa kênh, coi nước đổi.
— Ừ. Em dẫn.
Con đường ấp bỗng hẹp lại thành dải bê tông chỉ vừa hai bánh xe máy. Hai bên, nước đục vàng bò lên tận mép. Thỉnh thoảng, một con rạch phụ lao ra như đứa trẻ chạy ùa vào sân, thành từng vết xước trên vừng nước. Nhà cửa lưa thưa, có nhà nền cao, có nhà nền thấp đến mức phải kê gạch dưới chân giường. Nam ghi nhận bằng mắt: “huyện nghèo nâng nền theo đợt lũ, nhà giàu nâng một lần, nhà nghèo nâng nhiều lần không kịp”. Dòng chữ hiện lên trong đầu như những đường bút chì, anh không viết ra, sợ làm giấy nặng.
Họ dừng tại một khoảng đất rộng vừa bị san. Gò đất đỏ rải lổn nhổn đá, ở giữa là một mặt nước tròn, xanh lặng một cách gượng gạo. Bốn bề, những tấm tôn và lưới B40 dựng lên còn mới mùi sơn. Một chiếc máy xúc đã tắt nằm cách đó, muỗng gà gục xuống như vừa cắn dở.
— Hồ cảnh quan. — Thịnh nói, giọng chua như nước me — Trước là kênh Bàu Nhái chạy thẳng ra sông. Người ta lấp giữa, bẻ hướng, gọi là “hồ,” làm đường dạo quanh. Nửa ấp bên kia kêu trời vì nước không rút kịp.
Nam bước lại gần, giẫm lên đất vừa đầm. Dưới đế giày, bùn non rướn lên, dính lại như muốn níu chân. Anh vén ống quần, bước sát mép nước. Bên dưới, một lằn nước trong hơn, không phải vì sạch, mà vì mới. Anh ngồi xuống, chụp vài tấm hình, bỏ điện thoại vô túi, rồi chỉ tay: — Mấy hộ nào bị ảnh hưởng nhất?
— Dạ, nhà cô Năm dưới kia, rồi nhà chú Tư Hợi. Còn anh Ba Lành thì mất cái đìa cá. Ổng rầu dữ.
Thịnh dẫn đường theo lối mòn. Đến nhà cô Năm, một căn nhà nhỏ tường gạch loang lổ, mái tôn cũ. Cô Năm ngoài sáu mươi, tóc bạc kẹp ngược. Cái miệng nhỏ như luôn mím lại để khỏi chửi. Vừa thấy Thịnh, cô mừng: — Ủa, thằng Thịnh dắt ai tới vậy?
— Dạ, nhà báo. Ảnh muốn nghe cô nói về vụ nước dâng.
— Nhà báo hả? — Cô nheo mắt nhìn Nam, rồi mở cổng — Vô đi chú.
Bên trong, mùi khô cá treo rút nước. Cô Năm kéo ghế: — Mấy bữa ấy, mưa không lớn, nước dưới nhà tôi không kịp rút. Ngày xưa, hết mưa là nước xuống. Giờ nó lưng chừng. Cái hầm cầu còn trồi lên. Mấy đứa nhỏ bên kia qua đây ỉa nhờ, ngại chết.
Nam ngồi nghe, thỉnh thoảng gật, không chen câu hỏi khi người ta đang dồn hơi. Cô lấy tập hồ sơ bọc nylon ra khỏi tủ: biên bản họp dân, đơn kiến nghị có mấy chục chữ ký, đối chiếu mặt cắt kênh. Nam xem từng tờ, tay sờ vào giấy như sờ vào da người. Có tờ ướt đã phơi khô nên nhăn. Anh chụp lại, xin phép cô để sao ra bản mềm.
— Bà con có người nào được bồi thường chưa cô?
— Lời qua tiếng lại miết, có mấy nhà nhận tiền, tụi nó bảo được giá, nhưng đó là nhà sát mép bị lấp hẳn, thôi nhận cho xong. Nhà tôi không lấp nhưng vô nước, đi kiện ai? Vậy chớ tụi nó đem máy tới xúc là xúc, hỏi giấy tờ tụi nó bảo “huyện quyết rồi.” Huyện gì? Tui sống mấy chục năm ở đây, chưa thấy ai đem đất lấp nước mà đòi “quy hoạch xanh”.
Nam hỏi thêm vài ý, rồi đứng dậy cảm ơn. Cô Năm nắm tay anh, nói quiet: — Mấy chú viết làm sao cho đừng để tụi nó ghét tụi tui. Tụi tui không biết nói. Chỉ biết nước nhớ đường cũ.
Câu ấy như một chiếc đinh ghim vào đầu Nam. Anh đã ghi nó tối qua, giờ nghe nó trở lại từ miệng một người đàn bà quê. Cùng một câu, nhưng mỗi người nói, âm sắc khác nhau, độ sâu khác nhau. Anh gật: — Con hiểu.
•
Nhà chú Tư Hợi cách đó một quãng, nền cao hơn. Chú Tư ít nói, da đen như vỏ cây dầu, hai tay gân guốc. Chú dẫn Nam ra sau nhà, nơi cặp bờ đất mới đắp chạy vòng, chặn một đoạn nước.
— Họ nói làm cọc, làm sấp, làm kè. Tôi hỏi ai ký, họ cười. Tôi cười lại, cái cười của người không còn nước để đổ. — Chú nhìn Nam — Cậu viết thì viết, nhưng coi chừng. Mấy bữa trước, có chiếc xe bốn chỗ, kính đen, chạy qua chạy lại chậm chậm. Tụi nhỏ chỉ, tôi kêu vô uống nước thì tụi nó đạp ga.
— Chú có bị dọa không?
— Ở đây, dọa là chuyện của kẻ rảnh. Người bận thì không dọa. — Chú nói gọn — Có điều… con gái tôi làm công nhân may. Tụi nó chụp hình nhà tôi đăng mạng, nói cha con tôi chống đối phát triển. Cậu biết đó, internet giờ mạnh hơn nước. Nước còn có chỗ chảy. Internet thì không.
Nam im. Anh nhớ những đêm ngồi đọc bình luận dội vào các bài điều tra, những câu ác miệng thản nhiên như mưa axít nhẹ. Không nặng ở từng giọt, nhưng thấm lâu. Anh không giảng đạo đức. Anh chỉ hỏi chú Tư về mốc ranh đất, giấy đỏ, ngày đo đạc. Chú lôi ra một xấp giấy. Những con số mốc cạnh như bờ nứa. Nam chụp, ghi, trả lại, cúi đầu cám ơn.
— Trưa mình vô xã, anh ha? — Thịnh hỏi khi hai người ra khỏi cổng.
— Ừ. Trước khi vào, ghé ấp Dừa Ba, gặp anh Ba Lành.
•
Ba Lành sống sát một đìa cũ. Mái lá đã thay một nửa, chỗ lá mới xanh lạ mắt. Ông gầy, thấp, mắt sâu nhưng tinh. Bên hông nhà là một cái ghe gỗ nhỏ, cũ nhưng chằng chống vững. Ông tiếp khách bằng nụ cười nghiêng, loại cười người ta được luyện bằng việc nhìn nước đổi màu hằng ngày.
— Tui mất cái đìa. — Ông mở đầu — Mất không phải vì cổ phần, mà vì người ta đổ đất vô cái cổ đìa. Cổ bị nghẹt, cá không vô không ra. Cá nháo nhào, tui nhìn tụi nó mà thấy tui.
Nam theo ông ra mép nước. Ông chỉ một lối hẹp đã chóng lấp bởi bùn trộn đất. Một hàng cây mắm đứng chịu trận, rễ cắm xuống không kịp.
— Nước cậu thấy đó. Nó như người già. Nó nhớ đường cũ. Cậu bẻ qua, nó xổ lại. Cậu chặn đầu này, nó đi đường khác, chui vô chân nhà cậu. Không phải tui mê tín. Tui sống với nước, tui biết. — Ông nhặt một hòn bùn khô, bóp nát — Tụi nhỏ trên kia vẽ cái hồ tròn như cái đĩa. Nước ngoài này là con rắn. Cậu thử kêu con rắn chui vô cái đĩa coi.
Nam cười, một nụ cười học trò trước một ông thầy hiền. Ông Ba kéo ghe, mời: — Chiều cậu rảnh, ra cửa kênh uống gió. Tui chèo. Tui không lấy tiền. Tui chỉ muốn có người nghe nước nói.
Nam nhận lời. Miền Tây nói chuyện bằng nước. Im lặng của nó cũng là lời.
•
Uỷ ban xã Tân Hòa treo băng-rôn đỏ “Toàn dân đoàn kết xây dựng nông thôn mới nâng cao.” Phòng địa chính nằm bên tay trái, cửa mở nửa. Trên tường, một tấm bản đồ quy hoạch khổ lớn treo ngang. Người cán bộ địa chính – bảng tên “Trần Ngọc Phúc” – nhìn Nam và Thịnh với đôi mắt vừa mệt vừa cảnh giác.
— Anh từ báo nào?
Nam đưa thẻ. Anh không giấu.
— Báo Tuần. Tôi muốn coi bản đồ quy hoạch sử dụng đất 1/2000 và các quyết định liên quan đến việc chuyển đổi một số thửa đất dọc kênh Bàu Nhái.
— Mấy cái này anh làm công văn xin cấp trên. Ở xã, chỉ có bản đồ treo tham khảo. — Anh Phúc nói đều đều — Cái gì cần sẽ có người cung cấp.
Nam không giận. Anh đã gặp kiểu giọng này nhiều. Anh tiến đến gần bản đồ treo, đứng nhìn. Bản đồ mới, giấy còn thơm mực, ký hiệu hồ cảnh quan là mảng xanh lam tròn, những đường rạch cũ mờ như những nếp nhăn bị phủ phấn.
— Cho tôi chụp cái này? — Nam hỏi.
— Cái đó… anh chụp cũng được, nhưng không có giá trị pháp lý. — Anh Phúc nhấn nhá.
Nam chụp, một tấm toàn cảnh, ba tấm cận cảnh phần hồ. Anh kéo điện thoại lướt lại, thấy chữ “quy hoạch 2020–2030, tầm nhìn 2050.” Trong khung nhỏ góc phải, dòng chữ “Cập nhật lần 2: 11/2024.”
— Cập nhật lần 2 là thay đổi những gì? — Nam hỏi.
— Cập nhật kỹ thuật. Không đáng kể.
— Kênh cũ biến thành hồ cảnh quan là kỹ thuật?
Không khí đặc lại một chút. Anh Phúc cười, nụ cười không tới mắt: — Mấy chuyện đó do đơn vị tư vấn và cấp tỉnh. Xã không quyết.
Nam gật, cất máy. Anh không muốn biến cuộc trò chuyện thành đối đầu. Thịnh kéo tay áo anh, mắt ra hiệu. Nam hiểu.
— Cảm ơn anh Phúc. — Nam nói, giọng nhã — Nếu tiện, cho tôi xin số điện thoại để lúc cần xác minh mốc ranh?
— Tôi không cung cấp riêng. — Anh Phúc giữ nụ cười — Có gì anh cứ qua văn thư.
Nam chào, bước ra. Nắng trưa đổ xuống sân bê tông phẳng. Thịnh khẽ nhíu mày: — Ổng như vậy đó. Nhưng để em nhờ ông chú coi sổ địa chính cũ. Ổng làm bảo vệ ở kho hồ sơ.
— Được. Nhưng cẩn thận. — Nam dặn — Anh không muốn em bị gọi tên.
— Em bị gọi tên hoài rồi. — Thịnh cười, cười kiểu trai trẻ coi mối nguy như một cơn mưa ngang qua — Nhưng em biết né.
Chiều, Nam ngồi trên ghe của ông Ba Lành. Ghe rẽ nước nhẹ như lưỡi dao chạy trên lớp mỡ ấm. Hai bờ kênh lùi lại, những bụi tre mảnh khảnh cúi đầu chào như những người biết điều. Trên trời, mây cục bông nở ra rồi xẹp xuống, thứ mây của miền có nhiều nước hơn đất.
— Cậu coi, nước bắt đầu trở. — Ông Ba nói, chỉ tay. Đúng như lời, mặt nước đang đổi hướng chậm chạp, những mảng lục bình quay đầu như đàn trâu đổi bờ. — Mình sống ở đây, nghe cái “rột” nhỏ là biết nước đổi. Lúc đổi, mấy con cá hay ngoi lên như người khó thở. Lũ nhỏ bơi ra, lấy lồng bắt, gọi là “chộp con nước.”
Nam đặt tay xuống nước, cảm thấy mát và nặng. Một tiếng “rột” thật vang lên, không phải tưởng tượng. Anh ngẩng lên nhìn. Xa xa, ngoài cửa kênh, mặt nước dợn sóng như một tấm khăn bị ai đó kéo nhẹ.
— Cậu coi chỗ kia, — ông Ba nói — ngày xưa có cái cửa “rộc” nối ra sông con. Mấy năm nay, người ta đắp. Đắp xong, nước đi vòng. Vòng thì lâu. Lâu thì thối. Thối thì người bệnh.
Nam lặng, đầu hiện lên một sơ đồ mờ. Những mũi tên chỉ hướng nước đi, những nút tắc, những thời điểm ngập. Anh nghe tiếng máy nổ từ xa, một con tàu sắt to trườn qua, sóng lăn vào bờ vỡ lách tách dưới gốc bần. Ông Ba buông mái chèo, để ghe thả trôi một lúc: — Tui không biết chữ nhiều. Nhưng tui biết ai quyết mà nước đổi là người đó chịu trách nhiệm. Không phải trước pháp luật, thì trước miệng dân. Còn người như tui, chịu trách nhiệm trước lưỡi hái. Mùa tới, lúa ngập mặn, tui xin việc làm củi.
— Họ nói “bù đắp bằng hạ tầng.” — Nam bật — Làm đường, làm công viên, bờ kè, kè đá…
— Hạ tầng cho ai? — Ông Ba hỏi ngắn — Cho người ở nhà cao, hay cho người ở ghe? Cậu viết bài thì nhớ hỏi câu đó. Tui không đọc báo của cậu, nhưng tui muốn cậu hỏi.
Nam muốn nói gì đó, rồi thôi. Một con cá vụt khỏi mặt nước, lấp loáng như một mảnh gương vỡ. Ông Ba vươn tay, cười với chính mình: — Lâu rồi không thấy tụi nó vui vậy.
Ghe quay về lúc mặt trời chạm cây dừa cuối xóm. Trên bến, mấy đứa trẻ đá trái banh nhựa, chân lấm bùn, miệng cười to. Một bà cụ ngồi trên chõng, nhai trầu, miệng đỏ như hoa chuối. Nam chào ông Ba, hẹn “bữa nữa ra thêm,” rồi cùng Thịnh về nhà trọ nhỏ gần chợ.
Đêm xuống nhanh ở miền nước. Nam bật đèn bàn, bày giấy. Anh mở laptop, đặt hai tấm bản đồ – bản chụp ở xã và bản scan cũ Thịnh gửi – cạnh nhau. Anh bắt đầu “đè” chúng lên bằng mắt, tìm mối trùng. Những con số toạ độ không nói chuyện với người bình dân, nhưng nói chuyện rất lớn với nghề. Anh phát hiện một chỗ kẻ mới lấn sâu gần 20m vào phần “dải bảo vệ kênh” so với bản 2003. Trong ô ghi chú, một dòng chữ nhỏ: “điều chỉnh theo thực tế 2021.” Thực tế nào? Ai quyết định thực tế? Anh đánh dấu, ghi vào sổ: “điều chỉnh theo thực tế = hợp thức hoá.”
Điện thoại rung. Số lạ. Tin nhắn: “Anh viết gì thì viết. Đừng đụng tên người tốt.” Không xưng tên. Nam nhìn vài giây, bấm xoá. Tin nhắn thứ hai tới ngay: “Anh có con không?” Anh nhìn màn hình lâu hơn, thở ra, bật chế độ chặn. Anh không phải chưa từng nhận lời đe doạ. Nhưng mỗi vùng đất, lời đe doạ có mùi khác. Ở đây, nó mằn mặn như nước thủy triều.
Điện thoại lại rung, lần này là Thịnh: “Ông chú em bảo tối nay trực kho. Nếu anh muốn coi sổ địa chính cũ, 8:30 ra sau nhà kho, ổng mở cửa sau cho 15 phút.”
Nam gõ: “Đi. Nhưng em ở nhà. Anh đi một mình.”
Anh tắt đèn bàn, khoác áo. Bên ngoài, xóm đã tắt đèn hiên, chỉ còn tiếng dế rúc, thỉnh thoảng xen tiếng máy nổ từ một chiếc ghe muộn. Nhà kho hồ sơ nằm sát trụ sở xã, một bức tường thấp, phía sau là một cửa gỗ lùn màu nâu đã bạc. Ông chú của Thịnh – gầy, tóc húi cua, ánh mắt hiền – mở hé cửa: — Vô nhanh. Đèn tui bật vàng, đừng bật trắng.
Bên trong, mùi giấy cũ, mùi keo, mùi ẩm của căn phòng ít người ở. Ông mở tủ, lôi ra một sổ dày, bìa xanh, chữ in “Địa chính 2000–2005.” Ông đặt lên bàn, kéo ghế: — Coi chỗ kênh Bàu Nhái.
Nam đeo găng, lật từng trang. Giấy vàng và mảnh, nhưng chữ rõ. Những đường kẻ tay, những ký hiệu giờ đã đổi tên nhưng vẫn còn nguyên lý. Anh chụp nhanh các trang, ánh mắt lướt như một chiếc ghe nhỏ đang tranh thủ con nước. Trong một trang ghi chú, anh bắt gặp một hàng chữ bút bi khác nét: “Không được đắp cổ rộc.” Góc trang có chữ ký một cán bộ xã cũ. Anh chụp cận. Xong, anh trả sổ, cúi đầu: — Cảm ơn chú.
— Cậu viết nhẹ thôi. — Ông chú nói, giọng như một lời khuyên của người già — Viết nặng, người ta không học. Ở đây tụi tui cần người ta học.
Nam gật. Anh hiểu có những nơi không cần một bài báo như một nhát búa, mà cần như một cái chén múc nước, múc ít nhưng đều, để người ta thấy còn đường rót.
Về phòng, anh mở laptop, tải ảnh, sắp xếp. Dưới ánh vàng, những đường kênh cũ hiện ra như những vạch gân trong lòng bàn tay. Anh gửi một email cho biên tập: “Có bản đồ cũ và mới. Có lệnh tay ‘Không được đắp cổ rộc’.” Rồi anh gõ một tin nhắn cho Hân: “Ngày mai, tôi cần xác minh một công ty: T. có hợp đồng BT năm 2021, cập nhật 2024. Chị biết ai trong nhóm tư vấn bản đồ không?” Tin nhắn chưa gửi, anh ngập ngừng. Gửi, tức là đặt một via giữa điều tra và người đàn bà sáng qua anh gọi tên dưới chuông nhà thờ. Không gửi, tức là tự cắt một đường máu.
Anh bấm gửi. Tin nhắn xanh xao rời màn hình.
Một lúc sau, trả lời đến: “Tôi không phải tư vấn. Nhưng tôi biết một người. Mai tôi gửi số. Và Nam… đừng viết bài chỉ bằng đất.”
Nam mỉm cười. “Đừng viết bài chỉ bằng đất.” Câu nhắc đã thành điệp khúc. Anh mở sổ, viết dưới hàng “Nước nhớ đường cũ”: “Nước đi chậm để nhắc người đi nhanh.” Anh khép sổ. Ngoài kia, con nước đã rút khỏi mép bờ, để lại vệt ướt trên thân cọc như một thước đo vô hình. Ở đâu đó trong xóm, có ai vừa ho nhẹ, có ai vừa trở mình, có ai vừa lìa tay khỏi tay người thân. Sự sống chảy như nước, lặng lẽ mà quyết liệt.
Nam tắt đèn. Anh biết ngày mai sẽ dài: gặp người tư vấn, xuống ấp nữa, qua tỉnh xin văn bản, rồi trở về Sài Gòn chấp bút. Nhưng trước khi ngủ, anh tìm lại trong trí nhớ tiếng chuông nhà thờ sáng hôm qua. Tiếng chuông ấy không còn ở tháp gạch đỏ nữa. Nó nằm trong ngực anh, gõ nhịp chậm, dày, đều. Giữa một vùng nước mênh mông, có một cái nhịp để bám. Và con đường anh đang đi – dù vòng hay thẳng – cũng sẽ theo nhịp đó mà tìm được bờ.
Còn tiếp ...
Tags: không gian, ký ức, sự thật, câu chuyện, nhắc nhở, số phận, sài gòn, hối hả, nước dùng, thấp thoáng