Mr Hoàng Tuấn Cầm bút sắc bén, dẫn lối công lý !

Tiểu thuyết: Ánh sáng trong vực sâu - 1

Giữa nhịp sống ồn ã của Sài Gòn, tiếng chuông thánh đường ngân vang như kéo con người tìm về một khoảng lặng. Chính tại nơi ấy, Nam – nhà báo điều tra chai sạn – bất ngờ chạm phải ánh mắt của Hân, người phụ nữ mang vẻ đẹp vừa dịu dàng vừa sắc lạnh, mở ra hành trình đầy biến động.
Chương 1: Tiếng chuông trong thánh đường

Buổi sáng Chúa nhật, Sài Gòn bừng lên trong thứ nắng vàng rền rền của đầu mùa khô. Những vệt nắng mỏng như lưỡi dao trải xuống tán me già trên đường Đồng Khởi, rắc những đốm sáng lung linh lên mái ngói gạch đỏ của Nhà thờ Đức Bà. Tiếng xe máy cuộn dưới lòng đường như một dòng sông kim loại không bao giờ cạn, đan xen tiếng gọi nhau khe khẽ của các hàng cà phê vỉa hè, tiếng kéo ghế, tiếng muỗng chạm thành ly. Vậy mà trước quảng trường nhà thờ, tất cả những âm thanh ấy bỗng chùng đi, nhường chỗ cho một khoảng lặng khó tả. Như thể ở giữa một cơ thể luôn miệng thở dốc, trái tim bỗng ngừng lại một nhịp, chỉ để nghe chính mình.

Nam dừng bước trước cổng sắt đen. Anh ngẩng đầu nhìn hai tháp chuông cao vút, mặt gạch đỏ sậm màu thời gian. Hơn mười năm rồi anh mới chạm vào cảm giác này: một cảm giác vừa lạ vừa quen, giống cảm giác chiều mùa gặt xưa ở quê, đứng cuối xóm nhìn sang cánh đồng làng bên – nơi anh biết ở đó có người anh từng nghe tên, từng vô tình lướt qua trong một phiên chợ, nhưng chưa bao giờ dừng lại để chào. Anh khẽ chống tay lên song sắt, mùi kim loại nóng phả ra lẫn với mùi hoa dầu rụng quanh gốc cây, mùi bồ câu, mùi hương trầm thoang thoảng còn vương từ tối qua.

Ở tuổi ngoài bốn mươi, mái tóc Nam đã lấm tấm bạc như rắc muối. Vệt rám nắng trên sống mũi kẻ một đường đậm, tận gốc là một vết sẹo nhỏ – “kỷ niệm” của một lần bám hiện trường trong một xưởng gỗ cháy rụi ở ngoại thành. Hơn hai mươi năm đi nghề, Nam đã quen với ánh đèn neon đêm công an lấy lời khai, quen với mùi giấy A4 hơ nóng dưới máy photocopy, quen với cà phê đen đá liên hồi và tiếng máy ghi âm lách tách như côn trùng dưới rãnh tường. Anh cũng quen với việc không tin ai và tin mọi thứ: không tin lời kể, nhưng tin vào những thứ nhỏ nhoi như hóa đơn vận tải, con dấu lạ trên góc hợp đồng, những chữ ký ký vội nghiêng sang phải. Sự thật đối với Nam giống như ruộng đất khô nẻ – muốn tìm mạch nước phải kiên nhẫn mà đào, đào sâu tay rớm máu, và khi mạch nước bật lên, nó lạnh, trong và không cần lời.

Thế nhưng sáng nay, Nam đến đây không phải để đào. Hay ít nhất, không phải đào ngay. Sau loạt bài điều tra kéo dài gần ba tháng về một đường dây thổi giá vật liệu, anh tự thấy mình giống một chiếc máy ly tâm, cứ quay mãi trong tiếng nổ nhè nhẹ của động cơ thần kinh, đến lúc tắt đi thì những thứ lơ lửng trong đầu mới chịu lắng. Anh chọn nhà thờ Đức Bà chỉ vì buổi sáng đó anh rẽ nhầm từ Lê Duẩn ra Công Xã Paris rồi bỗng muốn dừng. Nhưng thật ra, sâu hơn trong ngực, có một sợi dây mảnh buộc anh tới đây: hôm kia, biên tập viên nhắn gọn trên ứng dụng nội bộ – “Miền Tây đang ồn ào về dự án ven sông Tân Hòa. Dân kiện nhiều. Bên đứng sau bị đồn là một công ty vệ tinh của Tập đoàn H.” Nam đọc chữ H. mà thấy nền tim hơi lạc nhịp: H. là Hân, người phụ nữ hơn anh mười tuổi, đồng hương, làng cách làng một cánh đồng, bấy lâu nay thành danh giữa Sài Gòn. Năm tháng qua, báo chí nhắc tên chị nhiều hơn trong các bản tin kinh tế, nhưng những dòng chữ khen ngợi lạnh đi rất nhanh khi dính tới hai chữ “đồn đoán.”

Nam và Hân trước đây chẳng thân. Những năm ấu thơ, anh ở làng này, chị ở làng kia, giữa hai làng là cánh đồng bàng bạc nước mỗi mùa mưa, lúa vụ ba rạp rờn, và một chiếc cầu gỗ mỏng như một nét bút. Họ không học cùng trường, không chung bạn, chỉ nghe qua ai đó trong họ hàng bảo: “Con Sáu Hạnh nó lanh lắm, vào Nam sớm, buôn bán giỏi.” Sau này, vài lần tình cờ, Nam thấy chị trên sân khấu một hội thảo, ánh đèn rọi, giọng nói rõ, tinh cẩn. Anh ghi nhận bằng mắt nghề nghiệp: “người đàn bà biết giữ nhịp.” Rồi thôi. Đời ai nấy sống, đường ai nấy chạy. Nếu có một sợi dây nào đó, thì nó đã khô rang dưới nắng, trĩu xuống một hòn đá thời gian từ lâu.

Tiếng chuông bỗng bật lên, một hồi dài, không vội vã, không gay gắt, mà dường như bật ra từ ngực của đá. Nam khựng lại. Âm rung lan qua không khí, bám vào bầy bồ câu giật mình bay vút, rồi bắn vào những ô cửa kính màu, vỡ ra thành từng dải ánh lung linh trên nền gạch. Bên trong, tiếng ca đoàn vút lên, mềm và sáng như tiếng nước chảy. Nam bỗng nhớ đến bà nội, người đàn bà bé nhỏ suốt đời quấn áo nâu, cứ mỗi lần đi qua chùa làng lại kéo tay anh đứng chen vào hiên, lắng nghe tiếng mõ tiếng chuông mà bảo: “Chuông đánh cho người ngoài cửa, cũng đánh cho người trong lòng.” Khi ấy Nam cười, thấy câu nói cũ kỹ như vạt áo bà. Bây giờ, đứng trước nhà thờ, anh bỗng thấy câu nói ấy không hề già.

Anh theo dòng người đi vào. Không khí mát của gian thờ quện mùi gỗ cũ và hương trầm, dịu cả mạch máu đang căng trong thái dương. Nam chọn hàng ghế bên phải, phía sau, nơi anh có thể nhìn nghiêng toàn bộ lòng nhà thờ mà không cần xoay lưng. Thói quen nghề nghiệp bất giác trở lại: anh liếc nhanh vị trí các lối ra, những góc cột, những chiếc camera nhỏ gọn giấu trong vòm. Anh nghe tiếng sột soạt giấy kinh, tiếng trẻ con bịt miệng cười, tiếng ai đó ho khẽ, tiếng giày cao gót chạm nền gạch tạo thành chuỗi “tích, tích” chậm rãi. Tất cả dệt một lớp nhạc nền mỏng cho giọng organ đang trầm.

Và rồi anh nhìn thấy chị.

Hân ngồi hàng ghế phía trước, hơi lệch sang phía trái, gần lối đi giữa. Chị mặc một chiếc váy công sở màu trầm, không phô trương, mái tóc búi gọn, một vài sợi tóc con cong lên nơi gáy vì mồ hôi sớm. Gương mặt chị phẳng, không cố, không chống đỡ. Nhưng đôi mắt – đôi mắt ấy mới là thứ khiến Nam chững lại trong một nhịp thở. Đôi mắt đen, sâu, với một vệt sáng mỏng mảnh như được khía bằng kim. Nam đã từng gặp những đôi mắt ấy trong đời: mắt của những người đã chịu đựng, đã giữ nín, đã biết cách đếm đến mười trước khi nói và đếm đến một trăm trước khi ký. Đó không phải là mắt của kẻ chiến thắng, mà là mắt của người quen với thua – thắng – thua – và đứng dậy mỗi lần, lặng lẽ.

Cái lạnh của quạt máy hòa trong mùi trầm khiến vai Nam bỗng thả lỏng. Anh bất giác nhớ lại lần gần nhất “chạm” Hân – không phải chạm tay, mà chạm tầm mắt. Đó là một buổi ra mắt sách về đạo đức kinh doanh cách đây hơn mười năm. Hân khi đó là khách mời chứ không phải diễn giả chính, nhưng chỉ cần chị đứng dậy phát biểu vài câu, cả khán phòng bỗng rì rầm gật đầu. Nam khi ấy còn ở tuổi ba mươi, vừa ngông vừa thẳng, nhìn bàn tay chị đặt lên micro mà ghi vào sổ: “Người biết nói lời ít.” Anh vốn thích cái phong thái đó – ít lời nhưng dứt. Rồi cuộc sống cuốn anh qua một chuỗi bài điều tra, một lần bị dọa nạt, một lần bị đẩy xuống rìa, một lần bị nâng lên rồi thả rơi. Những thứ ấy bào mòn lớp cảm xúc dễ rung của anh, để lại một tấm da dày. Những thứ làm dày tấm da ấy không phải vinh quang, mà là những buổi tối anh ngồi trước bàn làm việc, đếm đi đếm lại những con số trên bảng lương, nhớ rằng vợ cũ đã chấm hết cuộc hôn nhân vì “anh nói chuyện với máy ghi âm nhiều hơn với em.”

Nam đưa tay khép cuốn sổ nhỏ. Anh không muốn ghi lại khoảnh khắc này bằng chữ. Có những thứ nếu buộc thành con chữ sẽ mất bớt một tiếng ngân cần thiết để người ta nhận ra nó không phải tin tức. Anh ngồi im, nhìn từ phía sau những sợi tóc con của Hân rung rung theo nhịp thở. Lời kinh bên kia rền rĩ như tiếng gió thổi qua vùng lau lách quê nhà. Anh thấy mình bỗng… mệt. Không phải mệt thể xác, mà mệt vì bỗng nhận ra có một khoảng trống trong ngực – khoảng trống mà trước nay anh tưởng mình đã lấp bằng công việc, bằng điều tra, bằng việc “phơi” ra những thứ người ta giấu. Nhưng có một thứ anh chưa bao giờ dám phơi: đó là sự cô đơn của chính mình.

Tiếng ca đoàn dứt, cha chủ tế giảng một đoạn ngắn. Nam không nhớ hết từng câu, chỉ nhớ ý chính: “Con người không chỉ cần công lý; con người còn cần lòng thương xót.” Anh thấy câu ấy khá nguy hiểm trong đầu một nhà báo điều tra. Công việc của anh đòi công lý bằng chứng cứ, bằng các con số. Lòng thương xót ở đâu trong một bài điều tra tiêu cực? Nhưng đồng thời, trái tim anh – sau những đợt đập rền rền của mệt mỏi – lại gật đầu. Có những con người anh phanh phui, nhưng vẫn lặng lẽ gập sổ khi thấy sau con dấu sai là những cái tên nhỏ xíu trên giấy khai sinh.

Lễ kết thúc. Một hồi chuông dài, trầm, dày như cơn mưa rơi trong ký ức. Dòng người tràn ra như nước rút khỏi lòng hồ. Nam đứng dậy theo. Trong phút chốc, anh suýt đánh mất Hân giữa đám đông. Nhưng giây sau, anh nhìn thấy chị đứng dưới bóng cây me, cách cổng một đoạn – nơi mặt đất đầy những lá me xanh bé xíu rơi thành thảm. Chị rút điện thoại, có lẽ đọc một tin nhắn. Một nụ cười thoáng đến trên môi rồi tắt rất nhanh, như một bóng đèn bị tắt bằng công tắc cảm ứng.

Nam đứng cách chừng ba, bốn bước. Khoảng cách ấy – trong đời nhà báo – thường là khoảng cách an toàn để hỏi, để nắm tay shakehand, để đưa danh thiếp, để mở một câu “em là Nam, báo…”. Nhưng với Hân, khoảng cách ấy dường như lại là một thứ chất lỏng. Nếu anh bước qua, anh có thể đụng vào một vùng nước mênh mông nơi những câu hỏi không còn là câu hỏi, mà là đề nghị: “Chị nói cho em nghe đi.” Anh sợ rằng với một người đàn bà giữ nhịp như Hân, câu mở đề thô sẽ đánh rơi một cái gì vừa mỏng vừa quý.

Mặt khác, Nam biết mình không đến đây chỉ để đứng nhìn. Miền Tây đang sôi. Bình luận trên mạng xã hội giống như những tảng mưa axít nhỏ, rơi không ồn ào nhưng âm thầm ngấm. Dự án ven sông Tân Hòa – cái tên nghe đã thấy mềm, thấy nước – đang nằm giữa mớ dây rối: người dân nói đất bị chuyển mục đích “qua đêm,” các đìa cá bị san lấp, một con kênh cũ bị quy hoạch thành hồ cảnh quan, giấy sở hữu chồng lên giấy cho thuê rừng ngập mặn. Tờ trình của huyện và tỉnh giống như hai bàn tay viết hai chữ khác nhau nhưng cùng nét bút. Những “vệ tinh” công ty thay tên đổi họ như lột áo mới tại chỗ, hồ sơ doanh nghiệp đổi giám đốc chỉ trong một vòng 24 giờ. Tất cả những điều đó đi vào đầu Nam như một bản đồ cũ bị chồng lên nhiều lớp điện đồ họa đến phát nhức mắt. Ở trung tâm bản đồ, người ta xì xào một cái tên viết tắt: nhóm đầu tư H.

Anh hít sâu. Rốt cuộc, những lần đối diện đầu tiên bao giờ cũng bắt đầu từ một câu rất đời thường.

— Chị Hân.

Chị ngẩng lên. Trong thoáng chốc, Nam thấy một tia cảnh giác mảnh như sợi cước bật trong mắt chị. Nó không phải ánh tránh né kiểu kẻ giấu diếm, mà là sự phòng bị tự nhiên của người đã quá quen những lời mời mọc lẫn mũi tên. Rồi tia ấy mềm đi. Chị nhìn anh, miệng hơi mở, câu chữ như rơi ra bằng giọng miền Trung mềm mà cứng:
— Ủa… Nam hả? Lâu quá.

Nam mỉm cười. Cái mỉm cười của người đã học cách dùng nụ cười như một công cụ xã hội, nhưng lần này nó thật hơn anh nghĩ.
— Lâu hơn mười năm rồi, chị. Em… vô tình ghé lễ. Thấy chị.

Chị gật. Cả hai cùng im vài giây, giống như người ta bước vào nhà cũ và ngửi thấy mùi ván mục nhưng không biết mở lời khen hay chê. Những chiếc lá me rơi tiếp tục rơi, dính vào bờ giày da của Nam. Mặt trời chếch qua tháp chuông, cắt một lát sáng lên bờ vai áo chị.

Nam chọn cách nói thật:
— Em đang theo một đề tài ở miền Tây. Dự án ven sông Tân Hòa. Em… muốn nghe chị nói một tiếng “không” hay “có”.

Hân nhìn anh. Đôi mắt chị khi gần có nhiều đường vân nhỏ như vỏ cây bị nắng làm nứt. Chị không đáp ngay. Nam nghe ở phía sau tiếng một nhóm khách du lịch xì xào bằng tiếng Pháp, bật cười vì bầy bồ câu lao xao. Tiếng chuông vọng lẩn vào tiếng người, thành một vệt âm thanh mỏng tan như khói.

— Ở nhà thờ… mình nói ít, nghe nhiều. — Hân nói chậm. — Nhưng nếu cậu muốn nghe, mình có thể hẹn một nơi khác.

Nam khẽ gật, lòng thầm thở phào. Anh không cần câu “không” hay “có.” Anh cần một cánh cửa – và chị vừa khẽ nới then. Anh mở điện thoại, tránh đưa máy ghi âm lên. Nhiều năm nghề dạy anh rằng có những lúc cần bỏ thiết bị xuống, để con người xuất hiện.

— Chiều nay, quán cà phê đối diện Thư viện Khoa học Tổng hợp? — Anh đưa một gợi ý trung tính, nơi đông người và đủ yên.

— Bốn giờ. — Hân nói ngay, như người đã quen ấn định thời khóa. Rồi chị ngước nhìn lên hai tháp chuông, như thể kiểm tra lại với một thế lực vô hình nào đó. — Cậu đi một mình.

Câu nói “đi một mình” không có gì lạ với một người như chị. Nam hiểu điều ấy nghĩa là gì: nghĩa là chị chấp nhận nói, nhưng không để biến cuộc gặp thành cuộc lấy cung tổng hợp. Anh gật.
— Em cảm ơn.
Chị mỉm cười – nụ cười ngắn hơn chiều dài một lời chào. Rồi chị bước đi, dáng thẳng, tốc độ đều, như một người đi bộ đã quen đếm bước trong đầu. Nam đứng nhìn theo, tự dưng trong đầu bật ra hình ảnh con đường đất ở quê năm nào, nơi người ta đi ngược đi xuôi tránh những vũng nước trời mưa, và chỉ cần một đoạn bờ ruộng sụt, đường sẽ đổi.
  •  
Nam tạt vào quán cà phê đối diện nhà thờ. Quán đông, người ta thích ngồi đó để nhìn tháp chuông nhoè đi sau những ly đá đẫm hơi nước. Anh chọn bàn sát cửa sổ, gọi một ly đen đá. Cà phê ở quán này không đặc biệt, nhưng tiếng người ra vào, tiếng chén đĩa, tiếng dao thớt từ bếp nhỏ phía sau tạo thành một độ ồn đúng để người ta suy nghĩ: không quá yên đến mức nghe tiếng mình thở, cũng không quá ồn đến mức người ta phải hét lên để át.

Anh mở sổ. Thay vì gạch đầu dòng câu hỏi, anh viết một dòng: “Mình muốn gì từ cuộc gặp này?” Câu trả lời đến khá nhanh: “Không phải lời thú nhận. Không phải câu phủ nhận. Mình muốn một bản đồ.” Nghề báo với Nam, sau ngần ấy năm, rốt cuộc chỉ là chuyện vẽ bản đồ: đặt các điểm dữ kiện rồi nối chúng bằng những đường thẳng ngắn nhất có thể. Người đọc không quan tâm anh vất vả ra sao, họ chỉ quan tâm đường đi có thẳng không. Khi đường quá quanh, họ bỏ. Khi đường quá thẳng, họ nghi ngờ. Kỹ thuật là làm cho một con đường đúng trở nên có vẻ quanh hợp lý.

Anh lật qua một trang cũ – ghi chép trong chuyến đi tiền trạm miền Tây tuần trước. Nét chữ của anh nghiêng nhẹ, đều, không đẹp nhưng dễ đọc. “Xã A.: 16 hộ nói chưa nhận tiền bồi thường, 5 hộ đã nhận một phần; ranh giới bản đồ năm 2003 khác bản đồ 2020; kênh cũ bị gọi là ‘hồ cảnh quan’; hợp đồng BT giữa huyện và C.ty T. (được đồn là vệ tinh của H.).” Anh khoanh chữ “đồn.” Rồi tự nhủ: “Bỏ chữ ‘đồn’ trong bài – hoặc biến nó thành câu của người khác.” Anh ghét chữ “đồn.” Nó là cái ô che mưa cho những câu vô căn cứ, là cọng rơm để một người làm nghề như anh bấu víu khi nhảy qua vũng bùn. Nhưng đôi khi, người ta phải bước qua một vũng bùn để đến bờ bên kia. Điều quan trọng là sau khi qua rồi, đứng trên đất khô, anh có dám rửa đôi giày sạch không.

Một tin nhắn bật đến: Biên tập viên. “Có gì mới?” Nam trả lời: “4h gặp H.” – “Hẳn H. đó à?” – “Ừ.” Phía bên kia thả một icon mắt tròn. Anh tắt màn hình. Không nên để câu chuyện chuyển thành kịch bản người khác viết hộ.

Anh nhấp một ngụm cà phê. Vị đắng đậm bám lưỡi, rồi tan chậm như tro. Ánh nắng giờ đã đứng bóng, rọi thẳng vào cửa sổ, phản chiếu bóng tháp chuông trượt trên mặt kính như một con chim cánh cụt đang bơi. Một nhóm bạn trẻ ngoài kia xin nhau chụp ảnh, cười rất lớn. Nam thấy nhẹ: cái lớn lao của người này là cái bình thường của người khác. Thế giới vận hành không phải theo những điều tra của anh, mà theo những tiếng cười như vậy. Nghĩ thế, anh bỗng thấy bớt quan trọng bản thân.

Điện thoại rung lần nữa. Số lạ. Nam nghe.
— Anh Nam phải không ạ? Em là Thịnh, dân Tân Hòa. Em có gửi mail tài liệu hôm trước… Không biết anh xem chưa?

Giọng nam trẻ, nhanh, hơi hụt hơi như người nói lúc đang dắt xe máy. Nam nhớ ra: cậu sinh viên năm cuối ngành môi trường, nghỉ học một học kỳ vì gia đình vướng tranh chấp đất. Tập tài liệu cậu gửi gồm ảnh chụp bản đồ quy hoạch treo ở trụ sở xã, cùng vài biên bản cuộc họp dân mà chữ ký lẫn cả dấu vân tay. Nam nói khẽ:
— Anh xem rồi. Chiều anh bận. Tối anh gọi lại.
— Dạ. Có người… hỏi em mấy bữa nay. Em không nói gì. Chỉ báo anh biết vậy thôi.
— Ừ. Đừng hoảng. Mình nói chuyện sau. — Nam cúp máy, để điện thoại nằm úp như một con cá lặng dưới đáy đĩa.

Anh nhìn đồng hồ. 12:05. Còn bốn giờ nữa. Thời gian như một con đàn kiến kéo dài trên khăn bàn, người ta không biết nên dọn hay nên ngồi nhìn cho nó đi hết. Nam cất sổ, quyết định đi bộ vòng quanh nhà thờ. Đi để nhớ, chứ không để nghĩ.
  •  
Sài Gòn giữa trưa vẫn đầy bóng râm. Những hàng cây cổ thụ dựng lên dọc vỉa hè như một dàn cột đền. Người bán hàng rong dạt vào mép tường, bày ra vài bịch bánh tráng trộn, mấy trái cóc ổi xanh nhạt. Nam đi lướt qua, mùi mắm me, mùi dầu tỏi, mùi nhựa trái cây đâm ra, quện với mùi nắng nóng mới, tạo thành một hỗn hợp mà chỉ Sài Gòn mới có: nồng nàn mà không gắt. Anh bỗng nghĩ tới những ngày nhỏ, chạy qua bờ ruộng đuổi theo đám chuồn chuồn kim, nghe tiếng cánh chúng lách tách như kim đâm vào nước. Có một lần, anh đứng trên bờ nhìn sang cánh đồng làng bên, thấy một cô bé cột tóc cao đang cặm cụi nhặt ốc bươu trên rãnh. Mẹ anh gọi về ăn cơm, anh ngoái lại một chút, rồi chạy. Bây giờ, bốn mươi mấy tuổi, anh mới chợt nhớ cảnh ấy. Cô bé ấy có thể là Hân, cũng có thể là người nào khác. Ký ức không cần đúng để trở thành ký ức.

Trong đầu, Nam vẽ nhanh một lộ trình cho buổi chiều. Anh không định buộc Hân nói điều chị không muốn nói. Anh chỉ muốn xác nhận vài đường biên: công ty T. có phải vệ tinh của tập đoàn chị không; Hân có vai trò điều hành hay chỉ góp vốn; những quyết định quy hoạch được trình thế nào, ai ký, ai chịu trách nhiệm. Những câu hỏi đó không nhắm vào cá nhân chị – ít nhất là lúc này. Chúng nhắm vào bản đồ. Nhưng Nam cũng biết có một ranh giới đạo đức mỏng như sợi tóc: không mượn nhà thờ để làm chỗ rình người, không mượn đồng hương để dễ mở miệng, không mượn quá khứ để bẻ lái hiện tại. Nếu làm sai, bài viết có thể vẫn đúng, nhưng anh thì sai.

Anh quay về nhà, tắm một lần, thay áo sơ mi. Trong gương, khuôn mặt anh hiện lên rõ hơn dưới ánh sáng trắng: vầng trán với những nếp nhăn ngang, khoé mắt sâu – những nếp nhăn của người đã học cách nhìn xuyên qua nụ cười. Anh tự hỏi hơi thở của mình có mùi cà phê không, rồi cười vì sự thừa thãi. 3:20. Anh rời nhà.
  •  
Quán cà phê đối diện Thư viện Khoa học Tổng hợp nằm khuất trong một dãy cây. Cửa kính rộng, bàn gỗ, ghế mây, những chậu trầu bà thả dây rủ xuống như tóc. 3:58, Nam đã có mặt. 4:05, Hân đến.

Chị đến như cách một người giữ nhịp bước vào khúc thứ hai của một bản nhạc vừa qua đoạn dạo. Chiếc áo sơ mi trắng gài đến cúc thứ hai, chiếc quần tối màu, đôi giày đế thấp. Không trang sức, ngoài một chiếc đồng hồ kim mặt nhỏ hẹp. Chị nhìn quanh rất nhanh – cái nhìn của người không muốn để bị nhìn – rồi bước thẳng tới bàn Nam đang ngồi. Anh đứng lên, không đưa tay ra, chờ chị chủ động. Chị gật, ngồi xuống, đặt túi xách bên phải – bên thuận tay của người cần móc điện thoại nhanh.
— Cảm ơn chị. — Nam nói.
— Cậu nói đi. — Hân gọn.

Người phục vụ tới. Hân gọi “trà nóng.” Giọng “trà nóng” ấy khiến Nam bất giác nhớ tới mẹ anh, người đàn bà luôn gọi “trà nóng” trong mọi hoàn cảnh, kể cả chiều tháng tư nóng như rót đồng. Anh hiểu: có những người cần một ám hiệu quen thuộc để neo mình vào giữa những thứ mới.

— Em sẽ không ghi âm, trừ khi chị cho phép. — Nam đặt chiếc máy ghi âm nhỏ lên bàn, thẳng thắn — Em chỉ muốn xác nhận vài điểm. Ngoài ra, em muốn nghe chị – nếu chị sẵn lòng – nói về cách chị nhìn vào thứ mà dư luận đang gọi là “dự án của H.”
Hân nhìn chiếc máy. Ánh mắt chị không có sự sợ hãi, chỉ có một cái cân đo rất nhanh.
— Cậu đã tới Tân Hòa rồi?
— Rồi. Em gặp mấy hộ dân, xem bản đồ treo ở xã, chụp mấy văn bản. Em cũng thấy một hợp đồng BT giữa huyện và công ty T.
— Và người ta nói T. là của tôi.
— Người ta nói vậy.
— Còn cậu?
— Em không nói theo ai. Em đang hỏi.
Trà nóng được đặt xuống. Hân không khuấy, chỉ đặt tay lên miệng tách, như cần hơi nóng xông vào kẽ tay để nhớ rằng mình còn ngồi yên.
— T. là đối tác từng làm với bên tôi. Nhưng không phải “của tôi.” — Hân nói chậm, như đặt từng viên đá xuống nền — Những năm qua, nhiều người thích nghĩ mọi thứ “của tôi.” Nó giúp câu chuyện của họ đơn giản. Và khi đơn giản, người ta đỡ phải nghĩ.
Nam không ngắt. Anh để một khoảng lặng trôi qua như một con thuyền thả trên kênh.
— Cậu hỏi tôi “có” hay “không”, tôi trả “không.” — Hân hạ một dấu chấm — Nhưng tôi biết “không” cũng chẳng giúp gì cho cậu viết bài. Cậu cần giấy tờ. Tôi không đưa giấy tờ. Cái tôi có thể nói là: nếu một công ty vệ tinh nào đó dùng tên tôi làm bình phong, không phải là việc tôi chủ động.
— Vậy chị có lợi ích tài chính trong dự án?
— Cậu muốn câu trả lời phiên tòa hay câu trả lời quán cà phê?
— Quán cà phê.
— Tôi có lợi ích trong việc mọi thứ được làm đúng. — Hân nhìn thẳng — Không phải vì đạo đức. Mà vì làm sai, sớm muộn gì cũng vỡ, và khi vỡ, ai có tên cũng ướt.
Nam ghi hai chữ “ướt – tên.” Anh thích cách dùng chữ mộc. Nó khiến mọi thứ cụ thể như một đôi giày bị dầm mưa.
— Chị có biết người dân nói kênh cũ bị lấp để thành “hồ cảnh quan”?
— “Hồ cảnh quan” là cách gọi thời thượng của mấy đứa làm render. — Hân nhếch môi — Tên gọi có thể đẹp, nhưng nước thì chỉ có một. Lấp một dòng chảy, đổi hướng nó, sinh kế khác đi. Cậu hỏi tôi có đồng tình không? Không. Nhưng đồng tình hay không chẳng có nghĩa gì nếu người ký không phải tôi.
Nam im. Anh thấy nơi khoé môi chị là một đường rạn. Hóa ra, chị và anh không xa nhau bằng những gì người ngoài nghĩ: cả hai đều biết những thứ mình không ký đôi khi vẫn nhúng vào tay mình.
— Cho em hỏi một chuyện riêng. — Nam nói — Tại sao chị lại tới nhà thờ?
Hân nhìn anh như thể câu hỏi đó quá trần trụi mà lại quá khó bỏ qua.
— Vì có chỗ tôi không biết nói với ai. Đến lâu lâu, không phải để xin, mà để… đặt xuống. — Chị hạ giọng — Cậu cũng đến mà. Không phải chỉ để gặp tôi.
Nam mỉm cười, lần này là một nụ cười ngắn và cũ. Anh nhớ hồi sáng, khi đứng dưới tháp chuông, anh đã thật sự muốn tìm một cái cớ để không làm gì trong vài giờ, chỉ để nghe thứ gì đó không phải tiếng của mình. Việc gặp Hân là một phần của công việc. Việc đứng khựng lại vì tiếng chuông là một phần của con người.
— Chiều nay tôi nói với cậu những gì tôi có thể nói. — Hân nói, gấp hai bàn tay lại, đặt xuống bàn — Còn những gì cậu cần nghe, cậu phải nghe từ giấy. Đừng nghe từ tôi. Người ta thích dùng tôi để cậu nghe những thứ không có tiếng.

Nam cất máy ghi âm vào túi. Anh biết buổi gặp đã đi đúng nhịp. Không dài, không ngắn. Không bí mật, cũng không phô diễn. Quan trọng nhất, nó không đóng. Chị đã mở một khe. Việc còn lại là đi tìm bản đồ.

Khi Hân đứng dậy, ánh nắng đã dịu. Bên kia đường, cánh cửa thư viện mở ra rồi đóng lại đều đều như một nhịp thở dài của sách. Nam đứng lên theo. Anh không đưa tay bắt, cũng không xin số – những thứ ấy họ đã có từ nhiều năm trước trong một nhóm đồng hương đã chết. Chị gật đầu, bước ra. Ở cửa, chị bỗng dừng nửa giây, quay lại:
— Miền Tây không chỉ là bản đồ và những con số. Nó là nước. Đừng viết bài chỉ bằng đất.

Rồi chị đi.

Nam đứng lại, nhìn vào tách trà nóng còn bốc hơi nhè nhẹ. Anh mở sổ, ghi đúng một câu: “Nước nhớ đường cũ.” Anh đoán đó sẽ là câu mở của phần 2 trong loạt bài – phần viết về kênh đổi dòng và những con cá chết không kịp chuyển nhà. Nhưng trước khi viết, anh cần về nhà thờ thêm một lần nữa, không phải để cầu xin công lý, mà để cầu… bình an. Bình an để không biến mình thành kẻ lấy tiếng chuông làm cái cớ cho bài báo của mình.

Anh thu dọn đồ. Bên ngoài, nắng đổ xuống đường như một lớp mật ong mỏng. Đi ngang qua Nhà thờ Đức Bà, anh dừng lại đúng chỗ anh đã đứng buổi sáng, tay vô thức chạm vào song sắt. Trong đầu thoáng hiện cánh đồng cũ với chiếc cầu gỗ, cô bé cúi nhặt ốc bươu nơi rãnh nước. Có thể đó là Hân, có thể không. Nhưng điều anh biết chắc là: tiếng chuông sáng nay đã gõ một nhịp vào ngực anh, nhịp mở của một hành trình mới – không chỉ hành trình điều tra, mà là hành trình đi ngang qua vùng nước trong của chính mình.

Trên cao, chuông chưa đánh. Nhưng trong tai Nam, nó vẫn ngân, trầm và dày, như thể đá biết thở.

Còn tiếp ...

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây