- Tiểu thuyết của Hoàng Tuấn
Những ngày đầu chung cư
Hành lang lầu mười một của chung cư An Bình có một mùi rất riêng: mùi nước lau sàn bạc hà pha lẫn hương cà phê sớm của quán dưới tầng trệt bốc lên theo giếng trời, đôi lúc chen cả mùi mưa còn mắc lại trên thảm chân cửa. Mỗi sáng, bảo vệ Thắng hay đứng ở chân cầu thang thoát hiểm, tay ôm ly trà đá, chào người qua lại bằng thứ giọng nửa buồn ngủ nửa thân tình. Hành lang trải thảm xám, hai bên là dãy cửa sơn màu kem, số nhà dập nổi bằng đồng, lúc nào cũng bóng như vừa được lau. Căn 11-05 là nhà Nam; 11-06, đối diện chéo, là của Hồng.
Nam dọn về đây trước. Anh chọn chung cư không vì tiện nghi mà vì cái khoảng lặng khá kỳ lạ của nó: giữa thành phố đêm đêm ầm ì xe máy, hành lang này vẫn giữ được nhịp thở riêng, êm như một cái ngáp dài. Nam làm công việc liên quan đến chữ nghĩa—viết báo, viết thuê, đôi khi soạn những đoạn quảng cáo ngắn. Công việc cho anh quyền được thức khuya hoặc dậy sớm tùy thích, đổi lại là một cái lịch sinh hoạt lộn xộn. Anh quen nghe những âm thanh nhỏ: tiếng máy bơm nước bật tắt, tiếng mèo nhà ai khe khẽ kêu khi len qua cửa, tiếng thang máy mở ra rồi khép lại. Mọi thứ đều trở thành mốc thời gian trong ngày của anh.
Hồng đến vào một trưa mưa ngã nghiêng, đúng kiểu mưa Sài Gòn: ào ạt rồi dứt phắt như có người rút phích cắm. Cô đến bằng một chiếc taxi, mang theo ba thùng giấy, một vali kéo và một chậu cây lưỡi hổ. Tóc cô bị mưa đánh rối, áo khoác thun đậm dính những hạt nước li ti. Cô xin lỗi vì làm ướt sàn, miệng cười, mắt hơi nheo. Nam đứng ở cửa, cầm theo túi rác chuẩn bị đem xuống, tự nhiên chao đảo trước nụ cười lạ lùng đó—không phải vì nó đẹp, mà vì nó không cố gắng đẹp: nó có vẻ mệt mỏi, lễ phép và thật.
“Chào anh hàng xóm,” Hồng nói, thở hắt ra. “Em là Hồng. Hôm nay mới vào. Mong anh… giúp em vài bận khuân đồ.”
Nam gật đầu, không nói kịp gì, đã cúi xuống nhấc thùng giấy. Bên trong là sách, nhiều một cách không ngờ. “Nặng à,” Nam bảo, lưng ưỡn ra. Hồng cười: “Dạ. Em vào Nam mà ôm theo cả mấy kệ sách. Tội nghiệp anh.”
Khi chậu lưỡi hổ được đặt vào góc gần ban công, Hồng đột nhiên im lặng một lát, ánh mắt gác lên cây, như dò hỏi. Cô bảo đó là thứ duy nhất cô chăm được sống tốt: “Người ta bảo lưỡi hổ hút độc trong không khí. Em nghĩ, biết đâu nó cũng hút bớt những chuyện buồn.” Cô nói câu ấy rất nhỏ, như tự nhủ với mình. Nam không hỏi vì sao lại buồn, không hỏi chuyện đi hay ở, chỉ mỉm cười: “Rồi cây sẽ sống khỏe thôi. Ở đây nắng nhiều.”
Chiều hôm đó, mưa dứt, nắng nghiêng, mảng trời xanh thẫm như một tấm lụa vừa giũ. Hồng mang qua một gói chè lam, bảo đặc sản quê. Nam pha cà phê phin, đặt thêm cốc nước lọc và đĩa nhỏ đựng chè lam, hai người đứng dựa lan can hành lang, nhìn xuống sân chung cư nơi bọn trẻ đang đạp xe vòng quanh bồn hoa. Hương cà phê, hương chè, hương nắng sạch của sau mưa. Hồng kể chuyện mình vào Nam vì công việc. Cô làm ở một công ty tổ chức sự kiện, thường xuyên đi công trình, có khi tới khuya. “Nói trước để anh khỏi phật lòng. Lúc em về muộn, lỡ có làm ồn…” Cô bỏ lửng câu, nhìn anh dò ý. Nam lắc đầu: “Anh dễ ngủ. Không sao đâu.”
“Em thì khó ngủ, nên hay pha trà khuya,” Hồng nói.
“Trà loại gì?” Nam hỏi.
“Trà sen. Nhưng đừng mắng em tội phí phạm. Em bỏ túi sen vào tủ quần áo cho thơm, xong mới để xác túi pha uống.”
Nam cười, nói thầm, “Phí phạm mà tiết kiệm.” Hồng cười thành tiếng, lần đầu nụ cười không còn mệt mỏi. Anh ngạc nhiên thấy nó làm sáng cả góc hành lang.
Từ đó, cuộc chào hỏi trở thành một thói quen nhỏ. Sáng, nếu Nam xuống mua bánh mì, anh sẽ gõ nhẹ vào cánh cửa 11-06: “Hồng ơi, phở hay xôi?” Có hôm Hồng đáp vọng: “Cho em cà phê đen không đường.” Có hôm cô mở cửa, tóc buộc cao, áo phông rộng, bàn tay dính bột bánh. Cô nói: “Ở quê em, người ta ăn bánh gio sáng mồng Năm, nhưng em quên mất mồng Mấy, thôi thì bột gạo cũng được.” Họ đem thức ăn ra hành lang, ngồi bệt gần ban công, nói với nhau những mẩu chuyện nhỏ xíu: ô cửa đó buổi chiều nắng đẹp, hẻm phía sau có quán bún riêu ngon, cô bán hoa dưới chợ hay mắng khách nhưng lại hay tặng bông héo cho bọn trẻ.
Nam không biết từ bao giờ anh nhớ được từng tiếng động của căn bên kia. Cửa 11-06 khép khác với những cánh cửa còn lại: nó khép hai nhịp. Nhịp đầu là một tiếng rền rất nhẹ của gioăng cao su chạm khung; nhịp sau là tiếng chốt khóa đẩy vào, sắt sạt vào sắt, mỏng và khô, như tiếng gieo hạt lên mặt gỗ. Anh nghe được nó vào một tối làm việc muộn. Đồng hồ điểm mười hai giờ rưỡi, tiếng thang máy dừng ở lầu mười một, bước chân ai nhanh vừa phải, không kéo lê, không gấp gáp—cái dáng bước như đã quen đường, không cần nhìn vẫn tránh được cái thảm lồi ở khe nối sàn. Rồi tiếng khép cửa hai nhịp. Anh nhìn đồng hồ: 12:42.
Sau vài tối như thế, 12:42 trở thành một con số có mặt trong lịch của anh. Dù không muốn thừa nhận, Nam bắt đầu yên tâm khi nghe tiếng cửa ấy. Nó chẳng khác gì tiếng đồng hồ treo tường gõ cộc mỗi giờ, báo cho nhà biết thời gian vẫn trôi đúng nhịp. Thiếu nó, có thứ gì như lệch đi.
Hồng ít nói về mình. Lúc cô kể, thường chỉ là những mảnh rời: chuyện cô nhớ mùa cốm non ngoài Bắc, chuyện ăn bát phở bò mà người bán giấu vụn quẩy giòn dưới đáy bát để khách cười bất ngờ, chuyện lần đầu vào Nam lạc đường vì cứ quen đo khoảng cách bằng chân thay vì bằng bản đồ. Cô nói cô không có thói quen gọi điện về nhà mỗi ngày; cô sợ cha mẹ lo, mà cũng sợ mình nghe giọng người thân rồi nhớ quay quắt. Cô nói về công việc nhiều hơn—về ánh sáng sân khấu, về dây điện giăng chằng chịt như mạng nhện, về tiếng nhạc dập dồn làm tim đập theo. “Trước mỗi sự kiện, em bỗng dưng tin mình còn làm được. Sau mỗi sự kiện, em mệt rũ, nghĩ sao mình còn sống. Kỳ lạ là sáng hôm sau, lại muốn đi.”

Nam lắng nghe như lắng nghe một bản nhạc lạ. Anh không hỏi sâu thêm. Anh sợ làm rơi xuống sàn bất kỳ câu hỏi nào, rồi phải cúi nhặt mà bối rối.
Một hôm, đang giữa tháng Bảy, trời đột ngột mưa trong trẻo giữa buổi trưa. Mưa không dày, chỉ đủ làm mát. Hồng gõ cửa 11-05, đưa cho Nam một túi nhỏ: “Em làm mẻ mứt vỏ cam, ăn thử cho em ý kiến.” Nam ăn, thấy đầu lưỡi ngăm đắng, rồi vị ngọt trườn theo, chậm và bền. Anh bảo: “Ngon, nhưng thiếu xíu… muối?” Hồng giương mắt: “Trời ơi, đúng là. Em quên muối. Lần sau em….” Cô cười, ngừng câu bâng quơ như thường lệ. Lần sau. Từ ấy treo lơ lửng giữa hai người, giống như cái móc treo áo ở cửa nhà Hồng: lúc nào cũng có chiếc áo khoác mỏng màu ghi xám lắc lư nhẹ trong gió.
Họ vẫn giữ một khoảng cách đủ lễ. Nam không vào tận bên trong 11-06; Hồng cũng không bước quá ngưỡng cửa 11-05. Hành lang trở thành phòng khách chung. Mỗi sáng, mỗi tối, đôi khi giữa trưa, đôi khi lúc mưa quất ngang cửa kính, họ đứng ở đó, ngồi ở đó, thở ở đó, nói vài chuyện không cần xếp vào thể loại nào. Có hôm, họ chỉ cùng nhìn xuống sân, nơi một người đàn ông trung niên luyện khí công quanh bồn hoa. Nam bảo ông ta là kỹ sư về hưu; Hồng bảo ông là người bán hàng online—ai biết được. Hai người cười khẽ vì cái quyền bịa hiền lành dành cho hàng xóm.
Có một bận thang máy hỏng, cả dãy phải đi thang bộ. Hồng ôm về một bó hoa hướng dương lớn, sắc vàng loá lên trong hành lang tối. Cô thở hổn hển ở chiếu nghỉ lầu tám, Nam đi sau, tay xách hộ túi đồ nghề: cuộn dây băng keo, mấy tấm poster, một hộp kim bấm. Cô nói: “Có lúc em ước gì hướng dương cũng biết mệt để bớt quay theo nắng.” Nam đáp: “Biết đâu nó chỉ giả vờ quay theo nắng cho người ta yên tâm.” Cả hai cười, như vừa chạm tay vào một trò đùa riêng.
Đêm xuống, trời lặng gió, mùi rác ở phòng tập kết cuối hành lang dậy lên, nhưng nhờ cánh quạt hút, chỉ thoảng qua. Nam ngồi vào bàn, mở laptop. Ngoài kia, tiếng trẻ con thôi khóc, tiếng tivi nhà 11-02 hạ nhỏ. Anh làm việc một lúc, vô thức dừng lại đúng 12:40. Anh đứng dậy, ra mở hé cửa, không phải vì tò mò—anh nói với chính mình như vậy—mà vì muốn nghe xem trời có mưa. Trong không khí, mùi hăng hắc của bão đang ủ. Đúng 12:42, tiếng thang máy. Tiếp đó, tiếng bước chân đều, rồi tiếng khép cửa… hai nhịp. Nam thở phào nhẹ; anh ngạc nhiên vì mình vừa thở phào.
Một vài ngày sau, Hồng đem về một con mèo nhặt dưới gầm xe tải lúc dọn hiện trường. Nó nhỏ, bẩn và xấu, mắt trái chảy dử. Cô tắm cho nó trong thau nhựa, nâng niu, lau khô bằng khăn tắm cũ. Nam đứng ngoài cửa, nghe tiếng mèo kêu yếu, nghe giọng Hồng dỗ: “Ráng, ráng một chút thôi.” Anh nhận ra một Hồng khác trong những lúc ấy: kiên nhẫn, dịu, bướng một cách thầm lặng. Con mèo ở được mấy ngày thì bỏ đi. Hồng dán một tờ giấy nhỏ ở bảng thông báo tầng: “Ai thấy mèo khoang nhỏ xíu, mắt trái mờ, xin giữ nó lại cho tôi.” Chữ “tôi” viết đẹp, chắc, không cầu xin.
Ở chung cư, những chiếc tờ giấy nhỏ như thế sống lâu hơn người ta tưởng. Một thông báo sửa ống nước treo qua ba mùa mưa; một tấm ảnh rao vặt chuyển nhà mờ dần vì nắng. Giữa thế giới ấy, dần dà, hai người thiết lập riêng cho mình những nghi thức: khi Hồng đi vắng vài giờ, cô nhắn một tin trống không cho Nam: “Em đi”—chấm hết; khi cô về, cô nhắn: “Em về.” Nam không trả lời lại, chỉ khi cô cần giúp mới gõ cửa. Anh sợ vượt qua ngưỡng nào đó—nơi người ta bắt đầu nói thay vì nhìn.
Một lần, Hồng kể về Hà Nội của cô: quán nước đầu ngõ buổi sớm, bát bún riêu nhiều cua, tiếng rao lẻ loi của người bán cốm mùa thu. Cô nói như đọc một bài thơ, không cần hoài niệm. “Em không nhớ để quay lại,” cô bảo, mắt nhìn thẳng vào khoảng không trước mặt, “em chỉ nhớ để mỗi thứ còn được đúng tên gọi của nó.” Nam bảo: “Giữ đúng tên gọi có thể là cách người ta không khiếp sợ lạc đường.” Hồng nheo mắt, rồi cười: “Và cũng là cách để người ta biết chắc mình đã lạc.”
Những ngày đầu trôi qua như thế: êm đềm nhưng có một đường gân dưới da. Có hôm, giữa trưa, Hồng đột ngột đem qua cho Nam một chiếc áo mưa mới tinh: “Anh cứ đội mũ ra đường, ướt như chuột. Lần sau mưa thì xài cái này.” Nam ngại ngần: “Anh có rồi.” Hồng cười: “Thì thêm một cái.” Khi nhận, Nam mới nhận ra nó màu xám ghi, đúng sắc áo khoác của Hồng. Từ hôm ấy, mỗi khi mưa, anh mặc nó, thấy mùi tinh dầu bưởi rất nhẹ trên cổ áo. Anh không kể điều đó ra.
Có những buổi sáng, Nam thấy trên tay nắm cửa nhà mình một túi nhỏ: vài trái quýt, một ổ bánh mì, một gói cà phê bột. Không tờ giấy nhắn, không chữ ký. Anh biết là của Hồng, như người ta biết tiếng chim sẻ dù chẳng thấy nó. Anh để lên bàn, chụp hình gửi cho đứa em gái ở quê, nó cười: “Anh có người thương rồi hả?” Nam trả lời, “Hàng xóm tử tế thôi.”
Tối nọ, họ cùng đứng nhìn mưa. Nước rơi dày đặc qua ánh đèn sân, trông như ai vừa đổ cát ướt từ một cái rổ khổng lồ. Hồng bảo mình sợ mưa. “Không phải sợ ướt,” cô nói, “mà sợ những thứ mưa làm lộ ra.” Nam im lặng. Anh hiểu. Mưa thường phơi ra những vết nứt, những vệt dơ trên kính, những mảng tróc sơn. Anh hỏi: “Có cần anh đi mua gì không? Mì gói chẳng hạn?” Hồng lắc đầu: “Em có mì rồi. Nhưng cảm ơn.” Nam nói: “Anh có muối, nếu em lại làm mứt vỏ cam.” Cô bật cười, cái cười làm hành lang sáng thêm một chút nữa, như một bóng đèn mới được thay.
Họ sống song song, không ai cắt đường ai. Đôi khi, sự song song ấy gần như hai đường ray đặt sát: nhìn thì tưởng dễ nhảy qua, nhưng có lẽ nhảy qua là lật cả chuyến tàu. Nam tự răn mình: hãy giữ mọi thứ như vậy. Có một món quà của đời sống bị đánh giá thấp: sự lịch sự giữa những người có thể dễ dàng thân mật. Anh nghĩ thế, rồi lại cười chính mình, vì cái kiểu làm triết gia rởm.
Một buổi tối, khi Nam đang gõ những dòng cuối của một bài viết, điện thoại rung. Tin nhắn: “Em về trễ.” Không chấm, không phẩy. Một lát sau, thêm một tin nữa: “Đừng đợi.” Nam ngẩn người. Anh định nhắn lại “Ừ” hoặc “Ok” rồi xóa. Anh để điện thoại xuống, nghe tiếng mưa xối xả trên mái kính giếng trời. Mười giờ, mười một giờ, mười hai giờ. Thang máy chạy, dừng, mở, khép. 12:42 trôi qua. Hành lang vẫn tối như cũ, nhưng có một khoảng tối mới, hình như cứng hơn, ép vào ngực anh.
Anh không muốn thừa nhận, song quả thật anh đã đợi. Đợi một tiếng khép cửa hai nhịp. Và khi nó không xảy ra, người ta biết mình vừa mất một cái gì đó mà từ đầu vốn không hề có. Cảm giác ấy làm Nam khó chịu với chính mình. Anh đứng dậy, mở cửa, nghiêng người ra ngoài, nghe tiếng nước máy nhà ai đang chảy. Thang máy dừng ở lầu mười. Ai đó kéo vali, bánh xe sột soạt. Rồi im. Anh khép cửa, ngồi xuống, hít sâu, đánh vật với một đoạn mô tả vô nghĩa.
Sáng hôm sau, trước cửa anh có một túi nhỏ: hai quả thanh long. Không giấy nhắn. Nam nhặt lên, thấy vỏ còn ướt. Anh đặt lên bàn, tự dưng muốn cắt ra nhìn bên trong, xem phần ruột đỏ hay trắng. Nhưng anh không cắt. Anh để đó, như giữ lại một câu hỏi.
Những ngày sau, nhịp điệu trở lại bình thường. Hồng lại gõ nhẹ vào cửa mỗi khi cần mượn kéo, mượn keo dán hay một cái dây thun. Cô trả đồ đúng hẹn, luôn nói “cảm ơn” rõ ràng, đầy đủ, không rơi âm cuối. Cô cười, hỏi: “Anh ăn mứt cam có thấy thiếu muối nữa không?” Nam bảo: “Đủ rồi.” Họ không nhắc đến đêm không tiếng cửa. Có những thứ sự im lặng vừa là lịch sự, vừa là một cách bảo vệ.
Một chiều chủ nhật, khi nắng dịu như lòng đỏ trứng gà đánh bông, cả dãy chung cư có một hoạt động nhỏ: bà Tư phòng 11-01 mở nồi bắp luộc mời hàng xóm; đám trẻ con làm trò đổi đồ chơi; một chàng trai từ 11-07 mang cây đàn ghi ta ra gảy. Hồng ngồi trên ghế nhựa, hai tay ôm chậu lưỡi hổ. Nam đứng cạnh, cầm cho cô một cái bình tưới. “Sao ôm cây vậy?” anh hỏi. Cô nói: “Cho nó quen người.” Nam lắc đầu, cười. Hồng nhìn ra khoảng sân, mắt dõi theo bọn trẻ đang chạy vòng. “Có những thứ,” cô nói, “mình ở gần nó rồi mới thấy yên. Như tiếng mở cửa—khép cửa của chính nhà mình.” Cô nói xong thì im, như giật mình vì đã chạm đúng một điều quá gần. Nam nuốt khan. Anh nghĩ tới 12:42, nghĩ tới đêm bão, nghĩ tới túi thanh long không giấy nhắn, nghĩ tới nụ cười mệt mỏi đầu tiên của Hồng trong ngày mưa.
Đêm ấy, anh thức muộn hơn thường lệ. Khi 12:42 vang lên trong đầu như một chiếc chuông vô hình, Nam tự nhủ rằng mình không đợi. Nhưng rồi tiếng thang máy vẫn kéo ý nghĩ anh thẳng đứng, như ai vừa giật một sợi dây cột vào trái tim. Bước chân đều đều, dừng lại ở trước cửa 11-06. Tiếng khép—nhịp một, nhịp hai. Anh thở ra. Bên kia tường, có lẽ Hồng đang cởi đôi giày, đặt ngay ngắn vào kệ; có lẽ cô treo áo khoác lên móc treo, khẽ chạm vào nó để nó ngừng lắc lư; có lẽ cô bước vào bếp, rót một cốc nước, uống một hơi. Sau đó, có lẽ cô sẽ ngồi xuống ghế, gỡ sợi tóc dính ở cổ. Tất cả những điều “có lẽ” ấy bỗng như một vở kịch Nam đã xem nhiều lần, không bao giờ chán, dù anh chưa hề nhìn thấy nó.
Anh mở laptop, thêm một dòng vào bản nháp dở dang: “Có những tiếng động không thuộc về riêng ai, nhưng ai đó sẽ lén biến nó thành nhịp tim của mình.” Viết xong câu ấy, Nam xoá ngay, thấy nó sến. Anh cười, gập máy, đi vào bếp. Khi đi qua cửa, anh lắng nghe. Hành lang yên. Chỉ có tiếng gió rất nhẹ luồn qua khe cửa, mang theo mùi bạc hà còn sót lại. Nam tựa lưng vào tường, nhìn đồng hồ treo: 12:45. Anh chưa kịp tìm cho cảm giác của mình một cái tên thì mắt đã dịu xuống, như một mặt nước vừa được vuốt ve.
Và như thế, những ngày đầu ở chung cư An Bình trôi đi: chậm, nhỏ, chính xác như từ một con dao bếp được mài kỹ. Mỗi người một căn phòng, một ổ khoá, một lịch sinh hoạt, và một chút gì đó không tên chung ở hành lang. Nam chưa biết rồi có một ngày những thứ “chung” ấy sẽ biến thành những đường biên mong manh, sẽ có chiến tranh lạnh, sẽ có vắng mặt dài lâu. Bây giờ, anh chỉ biết 12:42 là một con số, tiếng khép cửa hai nhịp là một âm thanh, và những buổi sáng cà phê đứng bệt ban công là những khoảnh khắc đủ để một ngày không trượt khỏi tay. Trong những thứ đủ ấy, có Hồng—người hàng xóm biết làm mứt cam thiếu muối lần đầu, người ôm chậu lưỡi hổ như ôm một bí mật, người về khuya bằng bước chân đều và tiếng cửa khép rất nhẹ. Và có Nam—người biến tiếng khép cửa của ai đó thành chiếc đồng hồ riêng của mình, mà chưa nhận ra.
Hết phần 1. Xem tiếp phần 2: Những vết nứt nhỏ
Hết phần 1. Xem tiếp phần 2: Những vết nứt nhỏ
Tags: tiểu thuyết