Mr Hoàng Tuấn Cầm bút sắc bén, dẫn lối công lý !

Phần 3: Những ngày không tròn

- Phần 3 - Tiểu thuyết "Tiếng khép cửa trong đêm" của Hoàng Tuấn.
Tiếng cửa 11-06 trở lại sau mười đêm im vắng, nhưng không còn giống như trước. Nếu ngày xưa nó vang lên như một lời xác nhận, tròn trịa và chắc nịch, thì bây giờ nó bập bõm, khi sớm khi muộn, lúc vang, lúc biến mất. Có hôm Nam nghe hai nhịp khép cửa vào lúc mới mười giờ tối, có hôm tận hai giờ sáng, có đêm hoàn toàn im lặng. Sự trở về của Hồng không đồng nghĩa với sự yên ổn. Nó giống như có một nhịp tim lạ xen ngang vào nhịp thở bình thường, khiến người ta không biết khi nào nên hít vào, khi nào nên thở ra.
 
Nam vẫn giữ thói quen ghi lại. Cuốn sổ đặt trên bàn, những dòng chữ nối nhau: “Đêm thứ mười một, tiếng cửa sớm”, “Đêm thứ mười hai, muộn”, “Đêm thứ mười ba, im lặng.” Các chữ nguệch ngoạc, nét viết gấp gáp, như để giải tỏa hơn là để nhớ. Nhưng chính việc ghi lại ấy làm Nam thấy mình vẫn còn đang đứng trong câu chuyện, không bị bỏ rơi ngoài hành lang.
 
Ban ngày, họ ít gặp nhau. Có hôm Nam mở cửa đi mua cà phê, bắt gặp Hồng đứng trước chậu lưỡi hổ, tóc buộc cao, đôi mắt còn vương cơn buồn ngủ. Cô nhìn anh, khẽ cười: “Anh dậy sớm thế?” Anh đáp đơn giản: “Anh vẫn vậy thôi. Còn em, hôm nay chắc bận lắm.” Hồng gật đầu, giơ cốc cà phê mua vội, rồi biến mất sau cánh cửa. Hai nhịp khép lại, dội lên như dấu chấm lửng, bỏ ngang một đoạn hội thoại chưa viết xong. Có hôm khác, Nam đi muộn, hành lang đã vắng, cửa 11-06 khóa im. Anh nhìn mảnh giấy quảng cáo rơi dưới chậu lưỡi hổ, chữ đỏ loè loẹt “Vay tiền trong ngày”, cúi nhặt, bỗng nghĩ: chắc nó nằm đó cả đêm mà không ai buồn để ý. Anh cho nó vào túi, thấy buồn cười vì cái thứ vặt vãnh ấy lại khiến anh liên tưởng đến chính mình: một mảnh vụn không ai thèm nhặt, trừ khi nó làm vướng mắt.
 
Một tối, Nam vừa định tắt đèn thì điện thoại rung. Tin nhắn từ Hồng, ngắn gọn: “Anh còn thức không?” Nam giật mình, tim như bị gõ. Anh trả lời ngay: “Còn. Em sao?” Một lúc lâu sau mới hiện lên chữ: “Chỉ muốn biết có người còn thức.” Nam gõ: “Anh vẫn thức. Ngủ đi.” Không có thêm tin nào. Nhưng đêm đó, tiếng cửa khép rất muộn, tận gần ba giờ sáng. Nam nằm nghe, lòng trống trải. Anh tưởng tượng cô trở về với gương mặt mệt mỏi, có thể sau một buổi diễn, một chuyến đi dài, hay một cuộc vui kéo lê. Một người đàn bà gửi đi một tín hiệu ngắn ngủi để xác nhận rằng mình chưa hoàn toàn đơn độc. Sáng hôm sau, họ tình cờ gặp ngoài hành lang. Hồng mỉm cười, như chưa hề có cuộc đối thoại đêm qua. Nam không nhắc lại, sợ chạm vào điều cô cố tình bỏ lửng.
 
Nam bắt đầu nhìn hành lang như một sân khấu. Người ta đi ngang qua, mỗi người diễn vai mình, để lại vài âm thanh rồi biến mất. Hồng là nhân vật chính, lúc rực rỡ, lúc mệt mỏi, khi có mặt, khi vắng bóng. Những đêm cô về khuya, tiếng gót giày vang dồn dập như nhịp trống trong bản nhạc. Những sáng cô ra sớm, tiếng bản lề ken két thành khúc dạo đầu. Và những đêm không có gì, hành lang trở nên trống rỗng, như một sân khấu vừa hạ màn, khán giả còn ngồi lại một mình. Nam ngồi viết trong phòng, nhưng chữ nghĩa liên tục bị kéo ra ngoài. Mỗi câu văn viết ra đều có nguy cơ biến thành lời thoại cho một vở kịch chưa đặt tên. Có lúc anh nghĩ: nếu đời sống này là một vở diễn, thì mình đang đóng vai gì? Người hàng xóm thừa thãi, hay nhân vật phụ chỉ để nghe tiếng cửa?
 
Một buổi chiều, mây dày kéo đến, rồi điện mất. Ánh sáng hành lang xanh lơ của đèn khẩn cấp hắt vào căn phòng, lạnh và nhòe. Nam vừa thắp nến thì nghe tiếng gõ khẽ. Anh mở cửa. Hồng đứng đó, tay cầm hai gói mì tôm. Ánh nến run rẩy hắt lên gương mặt cô, nửa sáng nửa tối. Cô cười, giọng nửa đùa nửa thật: “Em… không quen bếp gas, mượn bếp nhà anh được không?” Nam nhường lối. Căn hộ nhỏ bỗng sáng ấm hẳn lên bởi ánh lửa. Họ cùng nhau nấu mì, nước sôi ùng ục, mùi hành phi thơm lừng. Hồng cột tóc cao, vài sợi rơi xuống cổ, mắt sáng long lanh trong ánh nến.
 
Cô hỏi bất ngờ: “Anh có sợ tối không?” Nam lắc đầu: “Không. Vì tối thì thắp nến.” “Nhưng có lúc nến cũng tắt thì sao?” – cô lại hỏi, mắt nhìn ngọn lửa. Nam đáp: “Thì mình che nó lại.” Hồng khựng một thoáng. Cô đưa tay che gió cho ngọn nến, bàn tay mảnh run rẩy. Nam nhìn bàn tay ấy, nhớ đến đêm đầu tiên họ cùng ngồi trong bóng tối. Một hơi ấm lan trong ngực. Họ ăn mì ngay trên bàn gỗ. Sợi mì bốc khói, nước dùng mằn mặn. Hồng bật cười khi thấy Nam húp vội, trán lấm tấm mồ hôi. Trong giây phút ngắn ngủi ấy, mọi khoảng cách dường như tan biến.
 
Sau hôm đó, Nam nhận ra mình để ý nhiều hơn đến những chi tiết nhỏ. Anh nhớ cách Hồng buộc tóc, dáng cô ngồi bên cửa sổ, thói quen thêm nhúm muối vào trà. Những điều vụn vặt trở thành dấu hiệu sống động hơn bất kỳ cuộc trò chuyện dài nào. Anh bắt đầu đợi tiếng gõ cửa, dù biết nó không thường xuyên. Không chỉ nghe tiếng cửa khép xa xôi, giờ đây anh khao khát cả tiếng gõ khẽ, mùi hành phi lan trong bếp. Nhưng sự gần gũi đó cũng mở ra một nỗi sợ. Anh sợ mình chờ đợi nhiều hơn những gì Hồng có thể trao.

*****
 
Nam bắt đầu tập cho mình thói quen không chờ đợi, nhưng càng cố thì trái tim càng giãy giụa. Có những đêm anh nằm im, quyết không mở cửa, không hé tai nghe hành lang, nhưng chỉ cần một tiếng động nhỏ cũng làm anh giật thót. Thậm chí, tiếng gió thổi qua khe cửa cũng hóa thành âm thanh bàn chân Hồng trở về. Anh nhắm mắt, nhưng trong đầu hiện rõ cảnh cô cúi xuống mở khóa, đôi vai hơi run sau một ngày dài, ánh mắt thoáng qua mệt mỏi nhưng vẫn sáng. Rồi khi mở mắt, chỉ còn trần nhà trắng nhợt, im lặng đến nhói tim.
 
Một lần khác, khoảng gần nửa đêm, Nam nghe tiếng bước chân dồn dập. Anh bật dậy, mở hé cửa. Hành lang sáng mờ, một đôi trai gái từ tầng trên xuống cười đùa, tay cầm chai bia. Tiếng cười vang vọng, kéo dài. Nam lùi lại, đóng cửa. Anh thấy lạ, sao tiếng cười lại khiến mình trống rỗng thế này. Có lẽ bởi vì Hồng chưa bao giờ trở về với tiếng cười như vậy. Cô trở về trong im lặng, hoặc với bước chân vội, hoặc với tiếng thở dài khẽ. Chính cái im lặng ấy làm Nam tưởng như mình nghe được nhiều hơn: nhịp tim của cô, cơn gió cuốn theo mái tóc, mùi mưa còn vương trên áo.
 
Một tối, khi Nam vừa kết thúc bài viết dang dở, điện thoại lại rung. Lần này, Hồng nhắn: “Anh ngủ chưa?” Anh đáp: “Chưa. Em về muộn à?” Mãi sau mới có hồi âm: “Ừ. Có lúc chỉ muốn có ai hỏi em câu đó.” Nam nhìn màn hình sáng, lòng thắt lại. Anh gõ chữ rồi xóa, hết lần này đến lần khác. Cuối cùng chỉ để lại một câu: “Anh ở đây.” Hồng không trả lời nữa, nhưng đêm đó tiếng cửa khép lại vào khoảng một giờ rưỡi. Nam nằm im, mắt nhòe đi. Anh biết, những tin nhắn ngắn ngủi kia chẳng đủ nuôi dưỡng một mối quan hệ, nhưng lại quá đủ để anh không thể dứt.
 
Ban ngày, họ gặp nhau nhiều hơn một chút. Có hôm Hồng đem trả cho Nam cuốn sách mượn. Cô đặt lên bàn, nhìn quanh căn phòng rồi cười: “Anh bày bừa như một ông nhà văn đích thực.” Nam đỏ mặt, gãi đầu: “Anh… vẫn vậy.” Hồng nghiêng đầu, mắt sáng lên trong chốc lát: “Nhưng chắc chắn anh có nhiều chữ để che đi sự bừa bộn này.” Nam lặng im, không biết nên vui hay buồn. Anh muốn hỏi cô nhiều điều: vì sao những đêm cô đi vắng, vì sao những tin nhắn bỏ dở, vì sao những lần trở về muộn lại im lặng đến vậy. Nhưng anh không dám. Anh sợ nếu hỏi, tất cả sẽ sụp đổ.
 
Một buổi tối mất điện nữa, Hồng lại gõ cửa. Lần này không phải mì tôm mà là một chai rượu vang. Cô cười, răng khẽ ánh trong bóng tối: “Không có nến, không có rượu, thì đêm mất điện buồn chết.” Nam bật cười, mở cửa rộng. Hai người ngồi trên sàn, ánh nến lập lòe, hớp rượu từng chút. Cả căn phòng ngập mùi trái cây, mùi sáp nóng, mùi tóc cô. Họ nói về công việc, về những chuyến đi. Cô kể chuyện mệt mỏi, chuyện phải cười khi không muốn, chuyện phải đứng dưới ánh đèn dù chỉ muốn nằm ngủ. Nam lắng nghe, thỉnh thoảng gật đầu.
 
Rồi cô hỏi: “Anh có bao giờ thấy mình diễn cho ai không?” Nam lặng đi, nghĩ một lúc rồi đáp: “Có. Nhưng anh chỉ diễn cho chính mình, để tự tin là mình còn sống.” Hồng mím môi, cười nhẹ. “Em diễn cho nhiều người. Đến lúc về nhà, chỉ muốn có ai đó không cần xem nữa.” Ánh nến rung rung trên gương mặt cô. Nam muốn đưa tay chạm, nhưng bàn tay nắm chặt ly rượu. Họ ngồi im một lúc lâu, chỉ còn tiếng mưa ngoài cửa sổ và tiếng nến lách tách. Khi cô đứng dậy, mang chai rượu về, tiếng cửa khép lại hai nhịp vang lên khác lạ – như tiếng trống kết thúc một buổi diễn, nhưng cũng như tín hiệu hẹn cho một lần tiếp theo.
 
Từ hôm đó, Nam càng ý thức rõ mình đã bước vào một vùng mơ hồ. Anh không còn chỉ chờ tiếng cửa, anh chờ cả tiếng gõ, tiếng tin nhắn, tiếng rượu rót, tiếng mì sôi. Những âm thanh ấy đan vào nhau, thành một bản nhạc không tên, lúc dồn dập, lúc im bặt. Và anh, kẻ nghe đơn độc, vừa sợ bản nhạc ấy dừng, vừa không biết mình có đủ sức nghe mãi.
 
Một tuần sau, Hồng nhắn ngắn ngủi: “Đi ba ngày.” Chỉ ba chữ, nhưng Nam đọc mãi. Ba ngày ấy dài như ba tháng. Anh trở lại với thói quen cũ: đêm ngồi chờ, mở sổ ghi. “Đêm thứ nhất: im lặng. Đêm thứ hai: im lặng. Đêm thứ ba: trống rỗng.” Những chữ ấy giống như nhát dao. Anh tưởng mình đã quen, nhưng không. Cái quen từng có nay trở thành nỗi khát khao gấp bội.
 
Khi Hồng trở về, tiếng cửa hai nhịp vang lên quen thuộc, Nam bất giác bật khóc. Nước mắt chảy dài trên gối, không ồn ào, chỉ âm ỉ. Anh xoay mặt vào tường, giấu đi. Nhưng anh biết, từ nay, anh không còn chỉ là người hàng xóm chờ nghe tiếng cửa nữa. Anh đã thành kẻ buộc trái tim vào một âm thanh, và âm thanh ấy có quyền khiến anh sống dậy hay rơi xuống.

*****
 
Sáng hôm sau, khi ra hành lang, Nam bắt gặp Hồng đang khóa cửa. Cô mặc áo sơ mi trắng, tóc buộc cao, mắt thâm quầng nhưng nụ cười vẫn thoáng qua như một sợi chỉ. Nam lúng túng: “Mới về muộn tối qua mà sáng nay lại đi rồi à?” Hồng gật nhẹ: “Có những việc không chờ mình được.” Câu trả lời giản đơn, nhưng khiến Nam thấy nghẹn, như thể có cả một thế giới phía sau cánh cửa ấy mà anh không bao giờ bước vào được. Anh đứng nhìn cô bước vào thang máy, bàn tay nhỏ nhắn đặt trên nút số, rồi khung cửa khép lại, hai nhịp, trôi xuống dãy tầng dưới.
 
Buổi trưa hôm đó, Nam ngồi trong phòng, tay đặt trên bàn phím nhưng chữ chẳng chịu rơi ra. Tâm trí anh cứ quanh quẩn bên hành lang, bên dáng Hồng, bên những câu nói bỏ lửng. Mỗi lần anh cố tập trung, lại nghe như có tiếng gõ cửa vọng vào, nhẹ thôi, nhưng đủ làm anh giật mình. Khi mở ra, tất nhiên chỉ có ánh sáng trắng trống rỗng. Anh quay lại, ngồi xuống, rồi mỉm cười tự trào: mình đang biến thành kẻ nghiện những ảo giác của chính mình.
 
Chiều đến, trời nổi gió. Hành lang dài hun hút, tiếng gió hú qua khe cửa nghe như một điệu nhạc nền. Nam dựa người vào tường, nghĩ đến lần mất điện, lần ăn mì, lần uống rượu. Anh nhớ rõ ánh mắt Hồng khi cô nói “chỉ muốn có ai không cần xem nữa”. Câu nói ấy đâm sâu vào anh, như một chìa khóa mở ra phòng tối. Nhưng cùng lúc, anh lại sợ mình không đủ lành lặn để bước vào đó. Một người đàn ông quen với cô đơn, liệu có thể trở thành nơi trú ngụ cho một người phụ nữ đã quen diễn xuất cho cả thế giới?
 
Đêm xuống, hành lang vang lên tiếng cửa sớm hơn thường lệ. Mới mười giờ, Hồng đã về. Nam hé cửa, thấy bóng cô thoáng qua, dáng mệt mỏi, đôi vai như rũ xuống. Tiếng cửa khép lại, hai nhịp, nghe nặng hơn mọi hôm. Anh ngồi xuống, tim thắt lại. Lần đầu tiên, anh muốn gõ lên cánh cửa 11-06, chỉ để hỏi một câu: “Em có ổn không?” Nhưng anh không dám. Anh sợ câu hỏi ấy làm tan chảy lớp vỏ mà Hồng đang cố giữ. Và anh cũng sợ, nếu cô thật sự không ổn, anh sẽ chẳng biết làm gì ngoài ngồi nghe tim mình loạn nhịp.
 
Nam trở lại bàn, mở sổ, viết: “Có những tiếng cửa khép lại không phải để ngăn người ngoài, mà để giấu đi nỗi mệt mỏi bên trong.” Rồi anh gạch bỏ, viết lại: “Có những tiếng cửa khép lại, chỉ mong có người đứng bên kia nghe thấy.” Anh để nguyên, không xóa nữa.
 
Ngày hôm sau, khi anh xách rác ra ngoài, vô tình gặp Hồng cũng đang mang túi nilon. Cả hai dừng lại, cười nhẹ. “Anh dậy sớm thật,” cô nói. Nam đáp: “Em về sớm thì anh dậy sớm.” Cả hai bật cười, nhưng trong lòng Nam vang lên tiếng gì đó khác: câu nói ấy nghe như một lời hứa ngầm, một sự thừa nhận rằng hai nhịp cửa của cô đã gắn nhịp sinh hoạt của anh vào đó.
 
Chiều hôm ấy, họ gặp nhau lần nữa. Hồng mang sang cho Nam ít trái cây. Cô bảo: “Mấy hôm đi công tác, người ta cho nhiều, ăn không hết.” Nam đón lấy, nhìn bàn tay thon dài đưa gói quýt, tim nóng rực. Anh muốn nói cảm ơn, nhưng lời cảm ơn bật ra nghe sáo rỗng. Thay vào đó, anh hỏi: “Em mệt lắm không?” Hồng cười nhạt: “Mệt thì quen rồi.” Rồi cô xoay người, trở về căn hộ. Tiếng cửa khép, hai nhịp, lần này nghe như dấu ngoặc đóng, chặn ngang một câu chưa nói hết.
 
Đêm ấy, Nam không ngủ. Anh ngồi viết, nhưng chữ cứ trôi lạc. Anh nhớ lại tất cả: nụ cười thoáng qua, câu nhắn “Anh còn thức không?”, bàn tay che nến, mùi rượu vang. Mỗi mảnh vụn ấy đều lấp lánh, nhưng khi ghép lại thì còn thiếu một mảnh trung tâm – một sự thừa nhận rõ ràng từ Hồng. Anh biết, mình đã đi quá xa để quay lại, nhưng chưa đủ gần để gọi tên. Giống như đứng bên kia cửa, nghe rõ từng tiếng động bên trong, mà không thể bước vào.
 
Khi kim đồng hồ chạm 2 giờ, thang máy vang “ting”. Tim Nam đập dồn, anh mở hé cửa. Hành lang dài, trống rỗng. Có lẽ chỉ là ai đó ở tầng dưới lên rồi đi tiếp. Nhưng anh đứng đó, trong khoảnh khắc, thấy lòng mình vừa chờ đợi vừa mệt nhoài. Tiếng gió ngoài cửa sổ lại ùa về, hòa với tiếng đập trong ngực, tạo thành một bản nhạc không nhịp, loạn xạ, nhưng cũng chính là đời sống anh trong những ngày này: rời rạc, chông chênh, không tròn.

*****
 
Sáng hôm sau, Nam mở cửa ra hành lang, bất ngờ gặp Hồng cũng vừa bước ra. Cô mặc váy xanh nhạt, trên tay ôm tập hồ sơ dày, gương mặt trang điểm nhẹ nhưng vẫn hằn dấu mệt mỏi. Họ cùng đi về phía thang máy. Nam bước chậm lại, để nhường cô đi trước. Cả hành lang yên lặng, chỉ có tiếng gót giày cô gõ đều.
 
Trong khoảnh khắc ấy, Nam thấy hành lang không còn là một đoạn đường ngắn bảy mươi bước nữa. Nó hóa thành một cây cầu, một khoảng cách mong manh nối hai con người vốn chẳng có lý do gì để bước vào đời nhau. Hồng đứng chờ thang máy, mắt nhìn con số nhảy xuống. Nam muốn cất lời, muốn hỏi: “Tối qua em có ngủ được không?” nhưng anh im. Thang máy mở, họ bước vào, đứng cạnh nhau. Tiếng cửa khép hai nhịp, quen thuộc nhưng lần này vang trong một không gian chật chội, khiến cả hai đều mím môi. Khi thang máy trượt xuống, Nam nhìn gương phản chiếu gương mặt cô, nghiêng một chút, sáng một chút, rồi biến mất khi cửa mở.
 
Buổi trưa, Nam trở lại căn phòng vắng. Anh ngồi trước laptop, con trỏ nhấp nháy nhưng màn hình trắng. Anh nhớ ánh mắt Hồng trong gương thang máy. Một ánh mắt lặng im nhưng như mang theo cả bầu trời. Anh bật cười khẽ, tự hỏi: “Mình đang viết văn hay viết chính cuộc đời mình?” Những dòng chữ anh gõ ra, đọc lại đều thấy giống như nhật ký của một kẻ yêu thầm. Anh xoay ghế, nhìn thẳng sang cửa 11-06. Cánh cửa im lìm, không gõ, không mở, không khép. Nhưng chính sự im lìm đó lại khiến lòng anh xao động.
 
Chiều hôm ấy, mưa bất chợt đổ. Từng hạt đập ràn rạt vào cửa kính. Nam rời bàn, bước ra ban công, nhìn thành phố mờ đi dưới làn nước. Đột nhiên, điện thoại lại rung. Tin nhắn của Hồng: “Mưa lớn quá.” Anh nhìn dòng chữ, tim đập dồn. Anh gõ: “Anh đang nhìn đây. Em có lạnh không?” Một lúc lâu mới thấy trả lời: “Không. Có trà nóng.” Nam thở ra, khẽ cười. Chỉ hai chữ “có trà” cũng đủ làm anh yên tâm suốt cơn mưa dài. Nhưng anh biết, đằng sau chữ ấy có thể là một căn phòng tối, một thân hình mệt nhoài, một người đàn bà co ro bên ly nước. Anh muốn gõ tiếp: “Anh sang nhé?” nhưng ngón tay dừng lại. Cuối cùng, anh chỉ viết: “Ngủ sớm đi.”
 
Đêm đó, hành lang im. Không có tiếng cửa nào. Nam trằn trọc. Anh mở sổ, viết: “Có những đêm im lặng còn ồn ào hơn cả một bản nhạc.” Rồi anh gập sổ lại, tắt đèn. Trong mơ, anh thấy mình ngồi dưới hành lang dài vô tận, chờ một cánh cửa khép lại. Nhưng cánh cửa mãi không khép.
 
Ngày kế tiếp, khi Nam đang pha trà, có tiếng gõ nhẹ. Anh mở cửa, thấy Hồng đứng đó, tay ôm chậu lưỡi hổ nhỏ. Cô cười: “Cây bên nhà em héo rồi, em mang qua anh chăm giùm ít ngày.” Nam lúng túng nhận lấy, tim bỗng nhói. Cái cớ đơn giản này chẳng khác nào trao cho anh một lý do để tồn tại. Anh đặt chậu cây bên cửa sổ, hứa: “Anh sẽ tưới đều.” Hồng gật đầu, nụ cười thoáng buồn, rồi trở về. Tiếng cửa khép, hai nhịp, nhưng Nam nghe nó khác hẳn: như thể lần này không khép người ngoài, mà để lại một phần trong nhà anh.
 
Từ đó, mỗi sáng Nam đều tưới cây. Nhìn lá xanh ngậm nước, anh thấy lòng mình dịu đi. Anh nghĩ, có lẽ Hồng cũng giống như chậu cây này: mảnh mai, cần ai đó chăm sóc, nhưng lại giấu mình sau cánh cửa. Và anh, kẻ hàng xóm, chỉ được phép tưới hộ đôi lần, chứ không thể mang cây về hẳn.
 
Rồi lại một lần Hồng đi công tác. Tin nhắn gửi đến: “Đi ba ngày.” Nam nhìn chậu lưỡi hổ, tự nhủ: “Ít nhất lần này, cô ấy để lại một dấu vết.” Anh chăm cây kỹ lưỡng, ghi từng ngày vào sổ. “Ngày một: lá xanh. Ngày hai: hoa chưa nở. Ngày ba: im lặng.” Khi Hồng trở về, cô mỉm cười nhìn chậu cây, nói: “Anh chăm tốt quá.” Nam cười, giấu đi sự run rẩy.
 
Đêm đó, khi tiếng cửa 11-06 khép lại, Nam nằm yên, lòng lặng lẽ. Anh hiểu, mình đã đi đến một điểm không còn quay lại được nữa. Từ nay, mỗi tiếng cửa khép không chỉ là âm thanh đo lường sự hiện diện, mà là nhát dao cắt vào trái tim, nhắc rằng anh đang sống vì một nhịp điệu không thuộc về mình. Nhưng đồng thời, đó cũng là nhịp tim duy nhất khiến anh cảm thấy còn thật.
 
Sáng hôm sau, họ tình cờ cùng bước ra hành lang. Hồng cầm tập hồ sơ, Nam cầm ly cà phê. Họ mỉm cười, không nói nhiều. Khi thang máy đóng lại, hai nhịp khép vang lên. Nam nhìn gương phản chiếu, thấy hình ảnh cả hai đứng cạnh nhau trong im lặng. Một cảnh tượng bình thường, nhưng với anh, đó là toàn bộ thế giới.
 
Và anh biết, những ngày này sẽ không bao giờ tròn. Chúng luôn thiếu một mảnh, thiếu một lời, thiếu một bước chân vượt qua khoảng cách. Nhưng có lẽ chính sự thiếu ấy mới giữ cho câu chuyện sống mãi. Giống như tiếng cửa hai nhịp, cứ khép lại, khép lại, nhưng chưa bao giờ thật sự chấm dứt.

Hết phần 3
 Tags: tiểu thuyết

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây