- Tiểu thuyết của Hoàng Tuấn, tiếp phần 1.
NHỮNG ĐÊM KHÔNG TIẾNG CỬA
Tầng mười một của chung cư vốn chỉ là một hành lang ngắn, bảy mươi bước từ đầu đến cuối. Ngày Hồng còn ở nhà, Nam chưa bao giờ nghĩ đến con số ấy. Anh chỉ bước qua hành lang để ra thang máy, để vứt rác, để đi mua cà phê, chẳng mấy khi nhìn kỹ. Nhưng khi Hồng đi vắng, con số bảy mươi ấy kéo dài thành vô tận. Hành lang trở thành một khoảng trống, một chiếc hộp rỗng, vang vọng những âm thanh không có thật.
Đêm đầu tiên Hồng đi công tác, đồng hồ gõ 12 giờ 42. Nam nằm nghiêng, mắt mở thao láo. Tai anh chờ đợi những âm thanh quen thuộc: tiếng thang máy “ting”, tiếng gót giày gõ đều, tiếng chìa khóa loảng xoảng mở cửa, và cuối cùng là âm thanh nhỏ bé nhưng chắc nịch – tiếng cửa 11-06 khép lại hai nhịp. Chỉ hai nhịp thôi, nhưng nó như dấu chấm hết của một ngày, một nhịp tim khẳng định rằng mọi thứ vẫn ổn.
Nhưng đêm đó, hành lang im phăng phắc. Ngoài cửa sổ chỉ còn tiếng mưa rơi rả rích. Nam trở mình, rồi bật dậy, mở đèn bàn, lấy cuốn sổ tay đặt ở đầu giường, viết một dòng: “Đêm thứ nhất, không tiếng cửa.” Nét chữ nguệch ngoạc, nhưng khi gập sổ lại, anh thấy lòng mình nhẹ hơn, như thể vừa ghi chép một sự kiện để khỏi quên.
Sáng hôm sau, nhìn lại dòng chữ, anh bật cười nhạt. Một người đàn ông trưởng thành, có việc làm, có bài viết dở dang, lại đi ghi chép sự vắng mặt của một âm thanh. Nhưng rồi anh biết, nếu không viết, có lẽ anh sẽ chẳng thể bước tiếp sang một ngày mới.
Đêm thứ hai, anh pha sẵn một ấm trà, ngồi trước bàn, mở hé cửa để lắng nghe hành lang. Trà nguội dần, mùi sen nhài phai theo hơi nước. Đồng hồ lại chạm 12 giờ 42, rồi 1 giờ, rồi 2 giờ, vẫn không có gì. Anh cầm bút, viết thêm dòng thứ hai: “Đêm thứ hai, không tiếng cửa.” Hai dòng chữ giống hai vết dao khắc chồng lên cùng một tấm gỗ. Vết đầu chưa kịp khô, đã thêm vết thứ hai.
Đêm thứ ba, Nam thề rằng anh nghe tiếng thang máy “ting”. Anh bật dậy, mở hé cửa. Hành lang trống rỗng. Ánh sáng trắng bệch chiếu xuống nền gạch lạnh ngắt. Không vali, không bóng người, không tiếng giày. Tim anh vẫn đập dồn dập, như thể thân thể còn tin, dù lý trí đã phủ nhận. Anh đứng lặng, rồi cười nhạt, tự bảo: “Tai mình tự bịa ra rồi.” Nhưng trong khoảnh khắc ấy, tâm trí anh đã dựng nên cả một khung cảnh: Hồng đứng trước 11-06, một tay kéo vali, một tay lục chìa khóa, tóc ướt, hơi thở mệt nhọc. Khi cảnh ấy tan đi, anh thấy hụt hẫng như vừa tỉnh khỏi một giấc mơ đẹp.
Đêm thứ tư, Nam thật sự mơ. Trong mơ, hành lang ngập nước, trôi dài như một con sông. Cửa 11-06 mở ra rồi khép lại, mở ra rồi khép lại, lặp đi lặp lại như điệp khúc. Hồng đứng trong khung cửa, đôi mắt sâu hun hút, không nói một lời. Nam bước đến, đưa tay chạm, thì nền gạch dưới chân hóa thành mặt nước, cuốn trôi tất cả. Anh choàng tỉnh, cổ áo ướt đẫm mồ hôi. Ngồi bật dậy, anh thấy tim mình vẫn đập nhanh, y như vừa chạy dài.
Những ngày đó, Nam sống cùng ảo giác. Tiếng dép lê của cậu bé tầng dưới vọng lên khiến anh giật mình, tưởng là tiếng bước chân Hồng. Một khe sáng lọt ra từ cửa căn hộ đối diện biến thành dấu hiệu. Thậm chí, khi thấy một chiếc ô màu xanh dưới sân, anh cũng nghĩ: “Có thể Hồng về mà mình không biết.” Những ý nghĩ ấy kéo anh ra khỏi thực tại, đưa anh đến một vùng nửa mơ nửa tỉnh, nơi mọi thứ đều có thể trở thành tín hiệu.
Đêm thứ năm, Nam lại nghe tiếng gót giày. Anh mở cửa, trái tim nảy lên một nhịp. Nhưng đó chỉ là cô gái ở 11-03, về muộn sau ca làm. Cô thoáng ngạc nhiên khi thấy Nam đứng ở cửa, rồi gật đầu chào. Nam bối rối gật lại, vội vàng khép cửa. Tựa lưng vào tường, anh bật cười khan, mắng thầm: “Điên thật rồi.” Nhưng trái tim anh vẫn đập loạn nhịp một lúc lâu, như thể nó cố tình tin vào ảo giác nhiều hơn chính anh.
Ngày thứ sáu, Nam viết một lá thư. Anh mở sổ khác, nghiêm trang ghi: “Em đi, để lại hành lang trống. Anh ngồi nhìn số 11-06 sáng xanh dưới đèn khẩn cấp, như một câu hỏi không ai trả lời. Em có nhớ tiếng khép cửa không? Em có nhớ người hàng xóm vẫn chờ nó không? Anh sợ mình nghiện một âm thanh, nhưng còn sợ hơn nếu không thể sống thiếu nó.” Viết xong, anh gấp lại, nhét vào ngăn kéo. Lá thư không người nhận, nhưng cũng đủ để anh thấy nhẹ hơn, như kẻ vừa xả bớt nước khỏi một bồn đầy.
Ngày thứ bảy, Nam xuống sân mua bắp. Bà Tư bán bắp nhìn anh, hỏi: “Cô Hồng đâu mà vắng thế chú Nam?” Nam cười, đáp qua loa: “Chắc đi công tác.” Nhưng câu hỏi ấy khiến lòng anh trĩu xuống. Thì ra không chỉ mình anh, cả tòa nhà cũng nhận ra sự vắng mặt ấy. Khoảng trống không còn là bí mật riêng của anh.
Nam mang bắp lên phòng, bẻ vài hạt nhai cho đỡ buồn miệng, rồi dọn lại bàn. Chiếc ly thủy tinh còn vệt ố của lần trà cũ, anh đặt cạnh ấm đun nước, chợt thấy mọi thứ trong căn hộ nhỏ đều như có một lớp bụi mỏng của vắng mặt. Anh rút khăn lau, mỗi đường lau như xóa đi một ngày chờ đợi vô ích, nhưng lau xong, chỉ còn lại bề mặt trơn tru phản chiếu khuôn mặt mệt mỏi của chính anh. Thật ra, có nhiều cách để vượt qua một đêm: xem phim, đọc sách, tắm nước nóng, gọi điện cho bạn… nhưng không cách nào giúp anh quên được rằng cánh cửa 11-06 đang tối. Anh đứng dậy, mở hé cửa nhà mình, ghé mắt nhìn qua khe hành lang: dải đèn trắng phản quang trên gạch men im lặng. Ở đầu xa, bóng thang máy như một cái miệng khép kín.
Tối đó, Nam đi bộ xuống sân. Mưa sắp tới nên gió mang mùi đất ẩm, ánh đèn ngoài bãi xe vẽ những vệt vàng trên nền gạch. Anh đứng một lúc dưới mái hiên, bất giác nhìn lên dãy cửa sổ tầng mười một. Không cửa nào mở. Từ xa, chung cư trông giống một hộp đèn quảng cáo chưa cắm điện: khung to, bề mặt phẳng, bên trong rỗng. Nam nghĩ, nếu Hồng có nhìn thấy anh lúc này, chắc cô sẽ cười, bảo “anh có vẻ buồn cười khi đứng giữa trời thế này”. Anh tự cười, rồi quay lên, nhấn thang máy. Tiếng “ting” vang trong lòng kim loại giống một lời an ủi lạnh.
Đêm thứ tám, mưa đến thật. Mỏng trước, rồi dày, rồi ào ạt. Gió rít qua mép kính cửa sổ, vẽ những đường xiên trên lớp nước. Nam kéo rèm nửa chừng, để ánh chớp thỉnh thoảng quét vào nhà. Anh đứng ở cửa sổ khá lâu, như thể có thể quan sát được sự thay đổi của cơn mưa mà không cần dịch chuyển. Trong tiếng ầm ào, anh chợt nghe thấy một tiếng “ting” rất nhỏ, rồi im bặt. Anh căng tai, nhưng chỉ còn tiếng mưa. “Lại tự bịa âm thanh,” anh thở ra, tay đặt lên ngực. Nhịp tim ngoài da khiến anh cảm giác như đang ôm một chiếc trống nhỏ. Anh pha trà, rót ra, thêm nhúm muối như Hồng vẫn dặn. Vị mằn mặn làm ngọt đứng đúng chỗ, giống như một bàn tay đặt nhẹ lên vai. “Nếu Hồng ở đây,” anh nghĩ, “cô ấy sẽ nói: thấy chưa, muối không chỉ để nấu ăn.”
Sáng hôm sau, hành lang nồng mùi bạc hà của nước lau sàn. Bảo vệ Thắng đẩy xe rác qua, gật đầu chào Nam, miệng ngáp. “Đêm mưa mấy ai ngủ được hả chú?” Nam cười, chào lại. Anh nhìn vệt nước đọng quanh chân chậu lưỡi hổ của nhà Hồng: tròn như một quầng chén trà đặt xuống bàn gỗ. Anh quỳ xuống, dùng khăn giấy lau sạch. Làm xong anh giật mình cười: “Mình đang làm cái gì thế này?” Nhưng anh vẫn gấp khăn lại gọn gàng, bỏ vào túi. Có lẽ, lòng tận tụy chỉ cần một lý do rất nhỏ để được phép sống.
Đêm thứ chín trôi qua mà không để lại dấu hiệu. Nam không mở sổ, cũng không muốn nghe nữa. Anh cố tình bật nhạc, ồn ào một chút, như đưa cho trái tim một công việc khác. Màn hình phát một bộ phim cũ, nhân vật nam chạy theo nhân vật nữ dưới cơn mưa, ôm lấy cô, nói những lời to tát mà đời thực hiếm khi nghe. Nam tắt phim giữa chừng. Anh đặt điện thoại xuống, không lướt mạng, không tìm kiếm tên Hồng trên bất cứ dòng thời gian nào, như một cách tôn trọng cánh cửa đang im lặng. “Không phải cái gì không nhìn cũng biến mất,” anh tự nhủ, rồi tắt đèn.
Ngày thứ mười, trời trong trở lại. Bầu trời như chiếc khăn vừa vắt khô, phẳng, cao, lộ những sợi mây mảnh như sợi chỉ bay. Nam mang đồ giặt xuống máy, đứng dựa vào tường nhìn lồng giặt quay. Những chiếc áo quần quẩn quanh nhau, đụng vào nhau rồi tách ra, xoay vòng. Anh nghĩ về những chuyển động lặp đi lặp lại của đời sống: mở cửa, khép cửa, pha trà, rửa ly, ghi chép, tắt đèn, mở đèn. Trong sự lặp ấy, đôi khi có một tiếng động khác chen vào, và mọi thứ bỗng như có ý nghĩa. “Chẳng hạn như tiếng cửa 11-06,” anh mỉm cười.
Đêm thứ mười, khoảng một giờ sáng, thang máy vang một tiếng “ting” rõ ràng đến mức Nam đứng bật dậy trước khi kịp nghĩ. Anh mở hé cửa, tay giữ chặt nắm, như sợ tiếng tim mình lọt ra ngoài. Bước chân xuất hiện ở cuối hành lang, chậm, nặng, có hơi kéo lê một chút. Ánh đèn xanh khẩn cấp quét lên bờ vai ai đó, phản chiếu lại ở mép vali. Hồng. Không cần nhìn rõ mặt, Nam vẫn biết là Hồng. Cô đi qua dải sáng, dừng trước 11-06, thở khẽ, mở túi lục chìa khóa. Nam thấy ánh kim loại lóe lên một chấm nhỏ. Cửa bật mở, rồi khép lại. Hai nhịp. Nhịp đầu êm, nhịp thứ hai có tiếng gioăng cao su hôn nhẹ vào khung gỗ, thứ âm thanh mượt ấm khiến lồng ngực anh như mềm ra.
Nam khép cửa nhà mình, đứng tựa vào tường. Nước mắt bật ra bất ngờ như một chiếc cúc đứt chỉ. Không nhiều, không ồn, chỉ đủ làm ướt góc gối khi anh nằm xuống. Anh không biết vì sao mình khóc: vì nhẹ nhõm, vì mừng, hay vì sợ. Có lẽ tất cả những cái ấy cùng một lúc, như những dây đàn rung theo một cú chạm. Anh đưa tay lên che mắt, nghe tiếng mưa đã vắng ngoài kia được thay bằng một thứ im lặng dày. Trong im lặng ấy, anh nghe âm vang hai nhịp cửa như một điệp khúc nhỏ cứ quay đi quay lại, mà không mỏi.
Sáng ra, khi Nam mở cửa, giỏ giấy rơi ra một tờ quảng cáo mới: “Sửa khóa 24/7 – Nhanh, rẻ, uy tín.” Anh cười khẽ, nhặt lên, nhét vào túi. Sửa khóa. Trong vài đêm, anh đã nghĩ tới chuyện gõ lên cánh cửa 11-06 chỉ để hỏi “Em ổn chứ?”, nhưng mỗi lần lại dằn lòng, như người lưỡng lự trước một ổ khóa không biết nên cậy hay nên chờ. “Không phải cái gì hỏng cũng phải sửa ngay,” anh tự nói, rồi bước về phía thang máy. Ở đó, Hồng vừa khóa cửa nhà mình. Cô gần như không trang điểm, mắt thâm, tóc buộc vội. Nam dừng chân: “Em mới về muộn tối qua mà sáng nay lại đi à?” Hồng mỉm cười, giọng khàn: “Có những việc không chờ mình được.” Câu nói rơi xuống giữa hành lang, tròn như một viên sỏi. Nam thấy nghẹn. Có cả một thế giới phía sau cánh cửa ấy – một thế giới mà anh chỉ đứng nhìn qua khe sáng. Anh gật đầu, nhích ra sau một bước để cô đi trước. Hai người cùng chờ thang máy, cùng nhìn con số nhảy. Khi cửa khép lại, hai nhịp quen thuộc vang lên, nhưng trong hộp thang chật hẹp, chúng nghe sắc hơn, như một tiếng đánh dấu.
Buổi trưa hôm đó, Nam đặt tay lên bàn phím, con trỏ nhấp nháy, chữ chẳng chịu rơi. Anh đứng dậy, đi rót nước, quay lại, vẫn cái màn hình trắng ấy. Tiếng ồn nhỏ trong đầu anh như đàn kiến chạy. Anh lấy cuốn sổ có lá thư chưa gửi, đọc lại những dòng: “Anh sợ mình nghiện một âm thanh.” Bây giờ, anh nhận ra, không chỉ là âm thanh. Đó là cả một hệ ngôn ngữ của đời sống: vị trà sen nhài thêm muối, mùi hành phi, bóng đèn hành lang nhấp nháy, chậu lưỡi hổ, những mẩu giấy quảng cáo vô nghĩa, tiếng gió chui qua khe cửa. Tất cả những thứ đó, khi có Hồng, bỗng xếp hàng ngay ngắn, mỗi thứ giữ lấy một vai.
Buổi chiều, mây kéo dày lần nữa nhưng không mưa. Hành lang đổ một loại bóng xám khiến mọi vật như chìm nửa thân vào tường. Nam mở hé cửa, cán chổi gỗ nhà ai đổ xuống xa xa, bật lên một âm thanh rỗng. Bảo vệ Thắng xách một cuộn dây điện đi qua, nói “dây camera hư”, rồi đi tiếp. Nam chợt nghĩ, nếu cho Thắng nghe về cuộc đời mình trong mười ngày qua, anh ấy sẽ nhún vai: người sống trong chung cư mà, hơn nhau ở cách nghe tiếng cửa. Ý nghĩ ấy làm Nam bật cười. Anh đóng cửa, ngồi xuống, cố gắng viết một đoạn mở đầu mới: “Trong một tòa nhà cao, người ta đo sự yên ổn bằng số lần thang máy ‘ting’ trong đêm. Và đôi khi, có một người đo bằng tiếng khép cửa của ai đó khác.” Đoạn văn trôi ra, đỡ gượng hơn. Anh thấy lòng nhẹ.
Tối, Nam nghe tiếng túi nylon sột soạt trước cửa. Anh mở ra, Hồng đứng đó, tay cầm mấy trái quýt. “Hôm qua đoàn cho, ăn không hết. Em mang sang.” Nam đón, cảm ơn. Hồng nhìn quanh nhà anh, mắt dừng ở đống sách trên ghế, cười: “Anh bày bừa như một ông viết văn chính hiệu.” Nam gãi đầu, ngượng: “Anh vẫn vậy.” Hồng chợt nghiêng đầu, hỏi: “Dạo này anh ngủ được không?” “Được,” Nam nói dối gọn. Cô gật, im lặng vài giây, rồi bảo phải đi. Tiếng cửa khép lại, hai nhịp, lần này nghe như dấu ngoặc vừa đóng. Nam cầm trái quýt, để nguyên, không bóc. Vỏ quýt có mùi tinh dầu bưởi, hăng nhẹ, làm anh nhớ ra rằng đã lâu anh chưa ngửi thấy mùi hồng trà trong nhà mình.
Đêm nối tiếp đêm. Có hôm tiếng cửa sớm, có hôm muộn, có đêm không có. Nam bớt ghi chép, không còn đánh số đêm nữa. Anh bắt đầu chuyển từ “đếm” sang “nghe”. Nghe xem tiếng cửa ấy nói gì ngoài việc “về rồi”. Có đêm, nó nói “mệt quá”, khi cánh cửa khép mạnh hơn thường lệ. Có đêm, nó nói “yên”, khi cả hai nhịp đều êm. Có đêm, im lặng cũng là một câu nói, dài và dày. Nam không biết có phải mình đang tự tưởng tượng không, nhưng việc gán nghĩa cho âm thanh khiến anh bớt bị động. Anh không chỉ bị kéo theo tiếng cửa; anh đối thoại được với nó, đôi khi.
Một tối mưa nhỏ, đèn hành lang chập chờn, Hồng nhắn: “Anh còn thức không?” Nam đáp: “Còn.” Hồi lâu mới hiện chữ: “Chỉ muốn biết có người còn thức.” Nam gõ một câu ngắn: “Anh ở đây.” Và anh nằm chờ. Tiếng cửa khép vào 1 giờ 34. Nam mỉm cười trong bóng tối, thấy lòng mình đỡ tủi. Sáng sau, gặp ngoài hành lang, Hồng chỉ mỉm cười, không nhắc. Nam cũng không. Những điều này hình như sẽ tan đi nếu gọi tên quá sớm. Có những thứ chỉ nên nhìn, không nên chạm.
Ngày kế, trời tạnh, nắng phơi các bậc thang ở lối thoát hiểm khô nhanh như người ta xóa một vệt bút chì. Hồng đứng trước cửa, loay hoay với chiếc chìa khóa bị kẹt. Nam đi ngang: “Để anh.” Anh đỡ lấy, xoay nhẹ, chốt bật. “Cám ơn,” cô nói, giọng phào. “Sửa khóa 24/7,” Nam đùa, nhớ tờ quảng cáo trong túi. Hồng bật cười: “Anh nhận dịch vụ hả?” “Không. Anh chỉ có dịch vụ… nghe.” Anh lỡ lời, rồi im, đỏ mặt. Hồng nhìn anh, cái nhìn vừa cười vừa trầm, rồi khẽ bảo: “Cảm ơn.” Cô vào nhà. Cửa khép. Hai nhịp. Nam đứng lại, thấy câu nói vừa rồi như một cốc rượu mạnh uống nhầm buổi sáng: nóng, chóng mặt, và để lại dư vị rất lâu.
Chiều muộn, điện bỗng tắt. Mọi căn hộ đồng loạt thở dài. Nam thắp nến. Lần này không có tiếng gõ cửa. Anh ăn mì một mình, rót chút rượu còn sót từ bữa nào. Ngọn nến dao động. Anh che tay, nhớ bàn tay Hồng đã che lửa lần trước. Anh bật cười, lắc đầu, “đừng sống bằng ký ức chứ.” Nhưng ký ức là thứ tự nó sống, đâu cần xin phép. Anh để chiếc ly gần ánh nến, vệt sáp cũ hiện ra, mờ như một vết bớt. “Sẽ có ngày mọi thứ này trở nên bình thường lại,” anh nghĩ, “và mình phải học cách sống với chúng như đồ đạc. Không chờ đợi quá sức, không thần thánh hóa. Chỉ cần nghe đúng lúc và im đúng lúc.”
Điện về. Đèn bừng. Nam tắt nến, mở cửa sổ. Từ xa, có tiếng xe cấp cứu hú một đường dài. Những ô cửa nhà hàng xóm bật sáng đồng loạt, như một dàn đồng ca không tập dượt vẫn vào cùng phách. Nam thấy đời sống ở chung cư có những tiết tấu lạ: tập thể mà riêng tư, đông mà ai cũng ở trong căn hộ của mình. Trong cái riêng ấy, đôi khi có một đường dây mảnh nối hai căn phòng: một tin nhắn, một chậu cây, một lần nhờ bếp, một vệt mùi thoang thoảng ở hành lang. Đường dây ấy không tên, không luật, nhưng tồn tại dai dẳng.
Một buổi sáng, Hồng ôm qua một chậu lưỡi hổ nhỏ, bảo “anh chăm giùm, bên em nhiều việc quá, quên tưới là nó chết”. Nam đón như đón một con mèo con. Anh đặt chậu bên cửa sổ, tưới nước vừa tay, lau sạch bụi trên lá. “Yên tâm,” anh nói, “anh sẽ để nó nghe nhạc.” Hồng cười: “Nghe tiếng cửa là đủ.” Câu nói làm tim Nam giật nhẹ. Anh nhìn cô, rồi nhìn xuống chậu cây, gật đầu. Cô quay về. Cửa khép. Hai nhịp. Lần này, âm thanh đó giống một lời gửi gắm nhỏ, như giao chìa khóa trái tim mà không gọi tên.
Ba ngày Hồng đi công tác nữa. Nam viết trong sổ: “Ngày một: lá xanh hơn. Ngày hai: rìa lá hơi nâu, nhưng ổn. Ngày ba: im lặng.” Anh chụp ảnh chậu cây, rồi xóa, thấy việc gửi cho Hồng là thừa. Khi cô về, thấy chậu cây khỏe, cô chạm nhẹ vào lá: “Anh giỏi quá.” Nam đùa: “Anh biết nghe tiếng lá.” “Thế tiếng lá nói gì?” – cô hỏi. “Nói… nước vừa đủ.” “Còn tiếng cửa?” – cô nghiêng đầu. Nam im. Một sự im lặng đầy nghĩa. Hồng cũng im, rồi cười, như thể hai người vừa ký một bản thỏa thuận không chữ.
Sau đêm trở về ấy, tiếng cửa 11-06 không còn chỉ là đo lường sự có mặt. Nó thành một điệp khúc. Có tối Nam nghe nó như nhịp dạo đầu của một bản nhạc, mở màn cho một đêm bình yên. Có tối anh nghe nó như coda, chốt lại một ngày dài, “thế là xong, ngủ đi”. Và có tối nó vắng mặt, như khoảng lặng cần thiết giữa hai đoạn, để khi trở lại, người nghe thấy lòng mình nhói lên dễ chịu. Nam ngồi ở bàn, viết một đoạn văn khác: “Tiếng cửa trở về không phải để lấp đầy. Nó ở đó để cho phép thiếu hụt có hình thù.” Viết xong, anh đọc lại, thấy câu văn này… nghe được. Anh đóng sổ, rót thêm trà.
Một tối, khi Nam đang xếp lại sách, Hồng nhắn: “Anh có ở nhà không?” – “Có.” – “Cho em mượn muối.” Nam bật cười thành tiếng. “Muối ở trong trà đây,” anh gõ, rồi xóa, đổi thành: “Có. Anh mang qua.” Anh lấy lọ muối nhỏ, gõ cửa 11-06. Hồng mở, nhà cô sáng ấm, mùi cam thoang thoảng. Cô mặc áo len mỏng, tóc buộc sau gáy. “Cảm ơn,” cô nhận lọ muối, mắt chạm mắt anh nửa giây. “Anh pha trà kỳ lạ nhỉ, muối vào mà vẫn ngọt.” “Tại anh học người ta,” Nam đáp, và cả hai cùng cười. Anh quay về. Cửa hai nhà khép lại, hai nhịp, nối nhau như một câu song thất chưa viết xong.
Đêm chậm lại. Nam nằm trên giường, nghe trong người như có một chiếc đồng hồ khác: mũi kim thứ nhất là thang máy, mũi kim thứ hai là tiếng gió, mũi kim thứ ba – mới nhất – là tiếng cửa 11-06. Ba mũi kim chạy lệch nhau, lúc này đuổi kịp lúc kia, lúc kia quên đi lúc này, tạo thành một thứ nhịp điệu không đều mà vì thế, đầy đời. Anh nghĩ, “mình sẽ phải học cách sống với nhịp không tròn này, như học một điệu nhảy lẻ nhịp”. Và anh mỉm cười. Thật ra, suốt những đêm không tiếng cửa, anh đã học được cách đặt tay lên ngực mình để biết mình còn thở. Suốt những đêm có tiếng cửa, anh học cách không bấu quá chặt. Giữa hai thái cực ấy, có lẽ là một người đàn ông đang lớn dần lên trong chính căn hộ nhỏ của mình.
Một sáng, họ cùng vào thang máy. Không ai nói gì. Nhưng khi cửa khép lại – hai nhịp – Nam bỗng nhận ra mình không còn sợ khoảng im này. Trong gương, anh thấy bóng Hồng nghiêng đi một chút, đôi mắt nhìn xuống mũi giày, môi khẽ nhếch. Anh thấy bóng mình đứng thẳng, tay cầm ly cà phê lắc nhẹ. Cả hai bóng yên lặng trượt xuống theo số tầng, như hai dòng sông chạy song song nhưng không tìm cách nhập làm một. Khi cửa mở, Hồng gật đầu chào, bước ra. Nam đứng lại một giây, nhìn con số nhảy lên lại, rồi cười. Anh nghĩ: không chỉ cửa nhà, mà mọi cánh cửa trong đời này đều khép bằng hai nhịp. Có người nghe thấy, có người không. Việc của anh là nghe – không phải để giữ, mà để biết mình đang sống chung với ai đó, dù chỉ qua một lớp tường.
Buổi chiều, Nam tưới cây. Lá xanh bóng, những vệt nước đọng trên bề mặt như những đồng xu nhỏ. Anh đặt ngón tay lên lá, lạnh và mịn. Anh không còn viết vào sổ “đêm thứ mấy” nữa. Thay vào đó, anh viết những mẩu câu ngắn: “mùi trà giữ lại trong cốc”, “vệt sáp khô dọc thành ly”, “vòng ố nước như quỹ đạo nhỏ”. Anh hiểu, những chi tiết này mới thật sự nuôi cuộc sống; tiếng cửa chỉ là nhịp nền, còn giai điệu nằm trong các chuyện vụn vặt mà họ đã vô tình chia sẻ.
Khi đêm xuống, tiếng cửa 11-06 khép lại hai nhịp. Nam không ngồi bật dậy, không chạy ra nghe cho rõ. Anh chỉ mỉm cười trong bóng tối, như người nghe điệp khúc quen thuộc mở đúng chỗ. Và ở đâu đó, rất khẽ, anh nghe tiếng bản thân thở đều hơn mọi hôm. Anh quay sang đặt tay lên chậu lưỡi hổ sát cửa sổ: lá mát, căn phòng mát, và lòng anh mát. Ở phía bên kia tường, có lẽ Hồng đang tháo đôi giày, đặt điện thoại xuống, rót một tách trà. Có thể cô cũng mỉm cười khi nghe tiếng cửa nhà mình khép lại, nghĩ “được rồi”. Cũng có thể cô không nghĩ gì, chỉ thấy mệt rã. Cũng ổn. Sự không chắc chắn này là phần của đời.
Và thế, chương của những đêm không tiếng cửa kết thúc không phải bằng một lời thề, một nắm tay hay một lời hẹn. Nó kết thúc bằng việc Nam chấp nhận rằng những âm thanh đi và đến theo lịch riêng của chúng; rằng anh có thể yêu một điệp khúc mà không yêu cầu nó vang lên theo ý mình; rằng một cánh cửa khép lại vẫn có thể là cách thế giới nói “ở đây” – miễn là có ai đó lắng nghe. Anh tắt đèn. Trong bóng tối, hai nhịp tim anh bỗng trùng vào nhau, như hai tiếng khép cửa vừa xong: một nhịp của chính anh, một nhịp của đời sống ở kề bên. Và giữa hai nhịp ấy, mọi thứ im lặng đến mức, nếu muốn, người ta có thể nghe thấy cả tiếng một chiếc lá nhỏ vừa mọc thêm nửa milimet.
Hết phần 2.
Hết phần 2.
Tags: tiểu thuyết